MENU

  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Sản Phẩm
    • Thang máng cáp và Phụ kiện
      • Thang cáp và phụ kiện
      • Máng cáp và phụ kiện
    • Ống gió và phụ kiện
      • Ống gió vuông và phụ kiện
      • Ống gió tròn xoắn và phụ kiện
      • Khớp nối mềm ống gió
      • Tiêu âm
    • Van gió
    • Cửa gió
    • Phụ kiện khác
      • Thanh đỡ đa năng
      • Kệ để bình chữa cháy
  • Catalogue
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ

NHÀ MÁY CƠ KHÍ P69

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69

  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Sản Phẩm
    • Thang máng cáp và Phụ kiện
      • Thang cáp và phụ kiện
      • Máng cáp và phụ kiện
    • Ống gió và phụ kiện
      • Ống gió vuông và phụ kiện
      • Ống gió tròn xoắn và phụ kiện
      • Khớp nối mềm ống gió
      • Tiêu âm
    • Van gió
    • Cửa gió
    • Phụ kiện khác
      • Thanh đỡ đa năng
      • Kệ để bình chữa cháy
  • Catalogue
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
[contact-form-7 404 "Not Found"]
Trang chủ »

Bảng báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2022

30/10/2022 260 lượt xem
4.7/5 - (3 bình chọn)

Báo giá Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng là loại thang cáp có độ bền cao với phương pháp nhúng kẽm nóng chảy. Đây là sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội như có thể chịu được môi trường khắc nghiệt. Những nơi có tính ăn mòn cao. Khả năng chống hoen gỉ, oxy hóa và có tính thẩm mỹ cao. Phù hợp với các công trình. Dự án có những yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ. Hãy cùng Nhà máy cơ khí P69 tham khảo bảng báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng.

Bảng báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2022

TT Tên sản phẩm
(bảo hành 12 tháng)
Mã sản phẩm ĐV SL ĐƠN GIÁ 2022 VNĐ (3CElectric.VN)
I THANG CÁP – THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 1.5 MM
1 Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 1.5 3C-TU200x50-M1.5 m 1 137.500
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU200x50-M1.5 Chiếc 1 165.000
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU200x50-M1.5 Chiếc 1 165.000
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU200x50-M1.5 Chiếc 1 165.000
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU200x50-M1.5 Chiếc 1 178.750
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU200x50-M1.5 Chiếc 1 220.000
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 1.5 3C-TU200x75-M1.5 m 1 171.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU200x75-M1.5 Chiếc 1 205.920
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU200x75-M1.5 Chiếc 1 205.920
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU200x75-M1.5 Chiếc 1 205.920
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU200x75-M1.5 Chiếc 1 223.080
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU200x75-M1.5 Chiếc 1 274.560
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng 200×100 dày 1.5 3C-TU200x100-M1.5 m 1 205.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU200x100-M1.5 Chiếc 1 246.840
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU200x100-M1.5 Chiếc 1 246.840
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU200x100-M1.5 Chiếc 1 246.840
5 Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU200x100-M1.5 Chiếc 1 267.410
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU200x100-M1.5 Chiếc 1 329.120
1 Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W250xH50 dày 1.5 3C-TU250x50-M1.5 m 1 145.200
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU250x50-M1.5 Chiếc 1 174.240
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU250x50-M1.5 Chiếc 1 174.240
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU250x50-M1.5 Chiếc 1 174.240
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU250x50-M1.5 Chiếc 1 188.760
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU250x50-M1.5 Chiếc 1 232.320
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 1.5 3C-TU250x75-M1.5 m 1 179.300
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU250x75-M1.5 Chiếc 1 215.160
3 Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU250x75-M1.5 Chiếc 1 215.160
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU250x75-M1.5 Chiếc 1 215.160
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU250x75-M1.5 Chiếc 1 233.090
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU250x75-M1.5 Chiếc 1 286.880
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 1.5 3C-TU250x100-M1.5 m 1 212.300
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU250x100-M1.5 Chiếc 1 254.760
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU250x100-M1.5 Chiếc 1 254.760
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU250x100-M1.5 Chiếc 1 254.760
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU250x100-M1.5 Chiếc 1 275.990
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU250x100-M1.5 Chiếc 1 339.680
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 1.5 3C-TU300x50-M1.5 m 1 152.900
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU300x50-M1.5 Chiếc 1 183.480
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU300x50-M1.5 Chiếc 1 183.480
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU300x50-M1.5 Chiếc 1 183.480
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU300x50-M1.5 Chiếc 1 198.770
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU300x50-M1.5 Chiếc 1 244.640
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 1.5 3C-TU300x75-M1.5 m 1 187.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU300x75-M1.5 Chiếc 1 224.400
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU300x75-M1.5 Chiếc 1 224.400
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU300x75-M1.5 Chiếc 1 224.400
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU300x75-M1.5 Chiếc 1 243.100
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU300x75-M1.5 Chiếc 1 299.200
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 1.5 3C-TU300x100-M1.5 m 1 220.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU300x100-M1.5 Chiếc 1 264.000
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU300x100-M1.5 Chiếc 1 264.000
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU300x100-M1.5 Chiếc 1 264.000
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU300x100-M1.5 Chiếc 1 286.000
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU300x100-M1.5 Chiếc 1 352.000
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 1.5 3C-TU350x50-M1.5 m 1 160.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU350x50-M1.5 Chiếc 1 192.720
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU350x50-M1.5 Chiếc 1 192.720
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU350x50-M1.5 Chiếc 1 192.720
5 Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU350x50-M1.5 Chiếc 1 208.780
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU350x50-M1.5 Chiếc 1 256.960
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 1.5 3C-TU350x75-M1.5 m 1 194.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU350x75-M1.5 Chiếc 1 233.640
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU350x75-M1.5 Chiếc 1 233.640
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU350x75-M1.5 Chiếc 1 233.640
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU350x75-M1.5 Chiếc 1 253.110
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU350x75-M1.5 Chiếc 1 311.520
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 1.5 3C-TU350x100-M1.5 m 1 227.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU350x100-M1.5 Chiếc 1 273.240
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU350x100-M1.5 Chiếc 1 273.240
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU350x100-M1.5 Chiếc 1 273.240
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU350x100-M1.5 Chiếc 1 296.010
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU350x100-M1.5 Chiếc 1 364.320
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 1.5 3C-TU400x50-M1.5 m 1 168.300
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU400x50-M1.5 Chiếc 1 201.960
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU400x50-M1.5 Chiếc 1 201.960
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU400x50-M1.5 Chiếc 1 201.960
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU400x50-M1.5 Chiếc 1 218.790
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU400x50-M1.5 Chiếc 1 269.280
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 1.5 3C-TU400x75-M1.5 m 1 201.300
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU400x75-M1.5 Chiếc 1 241.560
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU400x75-M1.5 Chiếc 1 241.560
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU400x75-M1.5 Chiếc 1 241.560
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU400x75-M1.5 Chiếc 1 261.690
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU400x75-M1.5 Chiếc 1 322.080
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 1.5 3C-TU400x100-M1.5 m 1 235.400
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU400x100-M1.5 Chiếc 1 282.480
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU400x100-M1.5 Chiếc 1 282.480
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU400x100-M1.5 Chiếc 1 282.480
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU400x100-M1.5 Chiếc 1 306.020
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU400x100-M1.5 Chiếc 1 376.640
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 1.5 3C-TU450x50-M1.5 m 1 176.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU450x50-M1.5 Chiếc 1 228.800
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU450x50-M1.5 Chiếc 1 228.800
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU450x50-M1.5 Chiếc 1 228.800
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU450x50-M1.5 Chiếc 1 246.400
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU450x50-M1.5 Chiếc 1 316.800
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 1.5 3C-TU450x75-M1.5 m 1 209.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU450x75-M1.5 Chiếc 1 271.700
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU450x75-M1.5 Chiếc 1 271.700
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU450x75-M1.5 Chiếc 1 271.700
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU450x75-M1.5 Chiếc 1 292.600
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU450x75-M1.5 Chiếc 1 376.200
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 1.5 3C-TU450x100-M1.5 m 1 243.100
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-LTU450x100-M1.5 Chiếc 1 316.030
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CLTU450x100-M1.5 Chiếc 1 316.030
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-CXTU450x100-M1.5 Chiếc 1 316.030
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-TTU450x100-M1.5 Chiếc 1 340.340
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 3C-XTU450x100-M1.5 Chiếc 1 413.270
I THANG CÁP -THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.0 MM
1 Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 2.0 3C-TU200x50-M2.0 m 1 177.100
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU200x50-M2.0 Chiếc 1 194.810
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóngdày 2.0 3C-CLTU200x50-M2.0 Chiếc 1 212.520
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU200x50-M2.0 Chiếc 1 212.520
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU200x50-M2.0 Chiếc 1 230.230
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU200x50-M2.0 Chiếc 1 283.360
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 2.0 3C-TU200x75-M2.0 m 1 220.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU200x75-M2.0 Chiếc 1 242.000
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU200x75-M2.0 Chiếc 1 264.000
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU200x75-M2.0 Chiếc 1 264.000
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU200x75-M2.0 Chiếc 1 286.000
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU200x75-M2.0 Chiếc 1 352.000
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH100 dày 2.0 3C-TU200x100-M2.0 m 1 262.900
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU200x100-M2.0 Chiếc 1 289.190
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU200x100-M2.0 Chiếc 1 315.480
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU200x100-M2.0 Chiếc 1 315.480
5 Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU200x100-M2.0 Chiếc 1 341.770
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU200x100-M2.0 Chiếc 1 420.640
1 Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH50 dày 2.0 3C-TU250x50-M2.0 m 1 185.900
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU250x50-M2.0 Chiếc 1 204.490
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU250x50-M2.0 Chiếc 1 223.080
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU250x50-M2.0 Chiếc 1 223.080
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU250x50-M2.0 Chiếc 1 241.670
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU250x50-M2.0 Chiếc 1 297.440
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 2.0 3C-TU250x75-M2.0 m 1 228.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU250x75-M2.0 Chiếc 1 251.680
3 Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU250x75-M2.0 Chiếc 1 274.560
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU250x75-M2.0 Chiếc 1 274.560
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU250x75-M2.0 Chiếc 1 297.440
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU250x75-M2.0 Chiếc 1 366.080
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 2.0 3C-TU250x100-M2.0 m 1 272.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU250x100-M2.0 Chiếc 1 300.080
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU250x100-M2.0 Chiếc 1 327.360
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU250x100-M2.0 Chiếc 1 327.360
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU250x100-M2.0 Chiếc 1 354.640
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU250x100-M2.0 Chiếc 1 436.480
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 2.0 3C-TU300x50-M2.0 m 1 195.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU300x50-M2.0 Chiếc 1 215.380
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU300x50-M2.0 Chiếc 1 234.960
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU300x50-M2.0 Chiếc 1 234.960
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU300x50-M2.0 Chiếc 1 254.540
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU300x50-M2.0 Chiếc 1 313.280
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 2.0 3C-TU300x75-M2.0 m 1 238.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU300x75-M2.0 Chiếc 1 262.570
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU300x75-M2.0 Chiếc 1 286.440
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU300x75-M2.0 Chiếc 1 286.440
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU300x75-M2.0 Chiếc 1 310.310
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU300x75-M2.0 Chiếc 1 381.920
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 2.0 3C-TU300x100-M2.0 m 1 281.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU300x100-M2.0 Chiếc 1 309.760
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU300x100-M2.0 Chiếc 1 337.920
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU300x100-M2.0 Chiếc 1 337.920
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU300x100-M2.0 Chiếc 1 366.080
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU300x100-M2.0 Chiếc 1 450.560
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 2.0 3C-TU350x50-M2.0 m 1 205.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU350x50-M2.0 Chiếc 1 226.270
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU350x50-M2.0 Chiếc 1 246.840
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU350x50-M2.0 Chiếc 1 246.840
5 Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU350x50-M2.0 Chiếc 1 267.410
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU350x50-M2.0 Chiếc 1 329.120
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 2.0 3C-TU350x75-SM2.0 m 1 248.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU350x75-M2.0 Chiếc 1 273.460
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU350x75-M2.0 Chiếc 1 298.320
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU350x75-M2.0 Chiếc 1 298.320
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU350x75-M2.0 Chiếc 1 323.180
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU350x75-M2.0 Chiếc 1 397.760
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 2.0 3C-TU350x100-M2.0 m 1 291.500
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU350x100-M2.0 Chiếc 1 349.800
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU350x100-M2.0 Chiếc 1 349.800
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU350x100-M2.0 Chiếc 1 349.800
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU350x100-M2.0 Chiếc 1 378.950
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU350x100-M2.0 Chiếc 1 466.400
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 2.0 3C-TU400x50-M2.0 m 1 215.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU400x50-M2.0 Chiếc 1 258.720
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU400x50-M2.0 Chiếc 1 258.720
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU400x50-M2.0 Chiếc 1 258.720
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU400x50-M2.0 Chiếc 1 280.280
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU400x50-M2.0 Chiếc 1 344.960
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 2.0 3C-TU400x75-M2.0 m 1 258.500
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU400x75-M2.0 Chiếc 1 310.200
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU400x75-M2.0 Chiếc 1 310.200
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU400x75-M2.0 Chiếc 1 310.200
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU400x75-M2.0 Chiếc 1 336.050
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU400x75-M2.0 Chiếc 1 413.600
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 2.0 3C-TU400x100-M2.0 m 1 301.400
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU400x100-M2.0 Chiếc 1 331.540
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU400x100-M2.0 Chiếc 1 361.680
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU400x100-M2.0 Chiếc 1 361.680
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU400x100-SM2.0 Chiếc 1 391.820
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU400x100-M2.0 Chiếc 1 482.240
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 2.0 3C-TU450x50-M2.0 m 1 224.400
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU450x50-M2.0 Chiếc 1 291.720
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU450x50-M2.0 Chiếc 1 291.720
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU450x50-M2.0 Chiếc 1 291.720
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU450x50-M2.0 Chiếc 1 314.160
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU450x50-M2.0 Chiếc 1 381.480
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 2.0 3C-TU450x75-M2.0 m 1 268.400
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU450x75-M2.0 Chiếc 1 348.920
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU450x75-M2.0 Chiếc 1 348.920
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU450x75-M2.0 Chiếc 1 348.920
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU450x75-M2.0 Chiếc 1 375.760
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU450x75-M2.0 Chiếc 1 456.280
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 2.0 3C-TU450x100-M2.0 m 1 311.300
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU450x100-M2.0 Chiếc 1 404.690
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU450x100-M2.0 Chiếc 1 404.690
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU450x100-M2.0 Chiếc 1 404.690
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU450x100-M2.0 Chiếc 1 435.820
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU450x100-M2.0 Chiếc 1 529.210
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.0 3C-TU500x100-M2.0 m 1 321.200
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU500x100-M2.0 Chiếc 1 417.560
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU500x100-M2.0 Chiếc 1 417.560
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU500x100-M2.0 Chiếc 1 417.560
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU500x100-M2.0 Chiếc 1 546.040
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU500x100-M2.0 Chiếc 1 642.400
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.0 3C-TU600x100-M2.0 m 1 347.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU600x100-M2.0 Chiếc 1 521.400
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU600x100-M2.0 Chiếc 1 521.400
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU600x100-M2.0 Chiếc 1 521.400
5 Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU600x100-M2.0 Chiếc 1 625.680
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU600x100-M2.0 Chiếc 1 764.720
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.0 3C-TU700x100-M2.0 m 1 374.000
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU700x100-M2.0 Chiếc 1 561.000
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU700x100-M2.0 Chiếc 1 561.000
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU700x100-M2.0 Chiếc 1 561.000
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU700x100-M2.0 Chiếc 1 673.200
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU700x100-M2.0 Chiếc 1 822.800
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.0 3C-TU800x100-M2.0 m 1 402.600
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU800x100-M2.0 Chiếc 1 603.900
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU800x100-M2.0 Chiếc 1 603.900
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU800x100-M2.0 Chiếc 1 603.900
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU800x100-M2.0 Chiếc 1 724.680
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU800x100-M2.0 Chiếc 1 885.720
1 Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.0 3C-TU1000x100-M2.0 m 1 460.900
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-LTU1000x100-M2.0 Chiếc 1 691.350
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CLTU1000x100-M2.0 Chiếc 1 691.350
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-CXTU1000x100-M2.0 Chiếc 1 691.350
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-TTU1000x100-M2.0 Chiếc 1 829.620
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 3C-XTU1000x100-M2.0 Chiếc 1 1.013.980
II THANG CÁP – THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.5 MM
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.5 3C-TU500x100-M2.5 m 1 392.700
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LTU500x100-M2.5 Chiếc 1 589.050
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLTU500x100-M2.5 Chiếc 1 589.050
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXTU500x100-M2.5 Chiếc 1 589.050
5 Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TTU500x100-M2.5 Chiếc 1 706.860
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XTU500x100-M2.5 Chiếc 1 863.940
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.5 3C-TU600x100-M2.5 m 1 415.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LTU600x100-M2.5 Chiếc 1 623.700
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLTU600x100-M2.5 Chiếc 1 623.700
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXTU600x100-M2.5 Chiếc 1 623.700
5 Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TTU600x100-M2.5 Chiếc 1 748.440
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XTU600x100-M2.5 Chiếc 1 914.760
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.5 3C-TU700x100-M2.5 m 1 448.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LTU700x100-M2.5 Chiếc 1 673.200
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLTU700x100-M2.5 Chiếc 1 673.200
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXTU700x100-M2.5 Chiếc 1 673.200
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TTU700x100-M2.5 Chiếc 1 807.840
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XTU700x100-M2.5 Chiếc 1 987.360
1 Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.5 3C-TU800x100-M2.5 m 1 492.800
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LTU800x100-M2.5 Chiếc 1 739.200
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLTU800x100-M2.5 Chiếc 1 739.200
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXTU800x100-M2.5 Chiếc 1 739.200
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TTU800x100-M2.5 Chiếc 1 887.040
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XTU800x100-M2.5 Chiếc 1 1.084.160
1 Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.5 3C-TU1000x100-M2.5 m 1 576.400
2 Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-LTU1000x100-M2.5 Chiếc 1 864.600
3 Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CLTU1000x100-M2.5 Chiếc 1 864.600
4 Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-CXTU1000x100-M2.5 Chiếc 1 864.600
5 Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-TTU1000x100-M2.5 Chiếc 1 1.037.520
6 Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 3C-XTU1000x100-M2.5 Chiếc 1 1.268.080
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT)
10% Thuế GTGT
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT)

Mua thang cáp mạ kẽm nhúng nóng ở đâu chất lượng?

Hiện nay, trên thị trường Nhà máy cơ khí P69 là đơn vị sản xuất thang cáp số 1 Việt Nam. Đây được xem là cái tên được nhiều khách hàng lựa chọn khi mua sắm sản phẩm. Với những ưu điểm nổi bật sau:

– Đạt chuẩn kiểm định về độ an toàn của sản phẩm

– Giá thành cạnh tranh

– Dây chuyền sản xuất nhanh, hiện đại

– Đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp, linh động

– Chính sách bảo hành sản phẩm từ 12-36 tháng

Sản phẩm đa dạng về kích thước và kiểu dáng. Giúp khách hàng chọn được sản phẩm thang cáp giá rẻ mà chất lượng. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào thì có thể liên hệ trực tiếp đến số Hotline: 0989 188 982 để được giải đáp nhé!

Thông tin liên hệ Nhà máy cơ khí P69

Địa chỉ: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội

Văn Phòng: Số 06/165C, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: 09666 86 969

Hotline: 0989 188 982

Email: kd1@cokhip69.com.vn

Linkdin: https://www.linkedin.com/in/nhamaycokhip69/

Website: https://cokhip69.com.vn/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCfvFIhhuJ4ANAO0glUPSTAg/ab

Tweet
Bài viết trước đó Bảng báo giá ống gió mềm không bảo ôn mới nhất 2022
Bài viết sau đó Giải pháp thông gió cho nhà mái tôn đúng chuẩn cực mát

Bài viết liên quan

  • Top 10 loại Băng tải công nghiệp thông dụng nhất hiện nay
  • Phân biệt van bi, van bướm và van kim chi tiết từ A – Z
  • Ứng dụng nổi trội của robot công nghiệp trong sản xuất
  • IoT và Các ứng dụng của IoT trong sản xuất công nghiệp
  • Titan là gì? Đặc tính, ứng dụng phổ biến của titan hiện nay
  • So sánh phương pháp gia công khoan CNC và phay CNC

Bài viết cùng chuyên mục

  • Trọng tải chịu lực của các loại máng cáp sơn tĩnh điện hiện nay
  • Nguyên lý hoạt động của van gió điều khiển bằng điện
  • [Tư vấn] Lắp đặt ống gió tôn mạ kẽm cho nhà máy lọc dầu
  • Giới hạn bền của thép là gì? Bảng tra giới hạn chảy của thép
  • Ống gió chịu nhiệt là gì? Phân loại, công dụng, bảng báo giá
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính sách bảo trì – Bảo hành
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo mật
  • CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69
  • Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long - Khu CN Thạch Thất Quốc Oai - Hà Nội
  • Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
  • Email: kd1@cokhip69.com.vn
  • © P69 JSC. ALL RIGHT RESERVED

Số điện thoại
0966686969
Chat Zalo