Báo giá Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng là loại thang cáp có độ bền cao với phương pháp nhúng kẽm nóng chảy. Đây là sản phẩm với nhiều ưu điểm vượt trội như có thể chịu được môi trường khắc nghiệt. Những nơi có tính ăn mòn cao. Khả năng chống hoen gỉ, oxy hóa và có tính thẩm mỹ cao. Phù hợp với các công trình. Dự án có những yêu cầu khắt khe về độ bền và tính thẩm mỹ. Hãy cùng Nhà máy cơ khí P69 tham khảo bảng báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng.
Bảng báo giá thang cáp mạ kẽm nhúng nóng mới nhất 2022
TT | Tên sản phẩm (bảo hành 12 tháng) |
Mã sản phẩm | ĐV | SL | ĐƠN GIÁ 2022 VNĐ (3CElectric.VN) |
I | THANG CÁP – THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 1.5 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 1.5 | 3C-TU200x50-M1.5 | m | 1 | 137.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 165.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 178.750 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 220.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 1.5 | 3C-TU200x75-M1.5 | m | 1 | 171.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 205.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 223.080 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 274.560 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng 200×100 dày 1.5 | 3C-TU200x100-M1.5 | m | 1 | 205.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 267.410 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU200x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 329.120 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W250xH50 dày 1.5 | 3C-TU250x50-M1.5 | m | 1 | 145.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 174.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 188.760 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 232.320 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 1.5 | 3C-TU250x75-M1.5 | m | 1 | 179.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 215.160 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.090 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 286.880 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 1.5 | 3C-TU250x100-M1.5 | m | 1 | 212.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 254.760 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 275.990 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU250x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 339.680 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 1.5 | 3C-TU300x50-M1.5 | m | 1 | 152.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 183.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 198.770 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 244.640 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 1.5 | 3C-TU300x75-M1.5 | m | 1 | 187.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 224.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 243.100 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU300x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 299.200 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 1.5 | 3C-TU300x100-M1.5 | m | 1 | 220.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 264.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 286.000 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 352.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 1.5 | 3C-TU350x50-M1.5 | m | 1 | 160.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 192.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 208.780 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 256.960 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 1.5 | 3C-TU350x75-M1.5 | m | 1 | 194.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 233.640 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 253.110 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 311.520 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 1.5 | 3C-TU350x100-M1.5 | m | 1 | 227.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 273.240 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 296.010 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU350x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 364.320 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 1.5 | 3C-TU400x50-M1.5 | m | 1 | 168.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 201.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 218.790 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 269.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 1.5 | 3C-TU400x75-M1.5 | m | 1 | 201.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 241.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 261.690 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 322.080 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 1.5 | 3C-TU400x100-M1.5 | m | 1 | 235.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 282.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 306.020 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU400x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 376.640 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 1.5 | 3C-TU450x50-M1.5 | m | 1 | 176.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 228.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 246.400 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x50-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.800 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 1.5 | 3C-TU450x75-M1.5 | m | 1 | 209.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 271.700 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 292.600 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x75-M1.5 | Chiếc | 1 | 376.200 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 1.5 | 3C-TU450x100-M1.5 | m | 1 | 243.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-LTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CLTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-CXTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 316.030 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-TTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 340.340 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5 | 3C-XTU450x100-M1.5 | Chiếc | 1 | 413.270 |
I | THANG CÁP -THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.0 MM | ||||
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W200xH50 dày 2.0 | 3C-TU200x50-M2.0 | m | 1 | 177.100 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 194.810 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóngdày 2.0 | 3C-CLTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 212.520 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 212.520 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 230.230 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 283.360 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH75 dày 2.0 | 3C-TU200x75-M2.0 | m | 1 | 220.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 242.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 264.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 264.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.000 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 352.000 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W200xH100 dày 2.0 | 3C-TU200x100-M2.0 | m | 1 | 262.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 289.190 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 315.480 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 315.480 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 341.770 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU200x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 420.640 |
1 | Thang cáp sơn tĩnh điện W250xH50 dày 2.0 | 3C-TU250x50-M2.0 | m | 1 | 185.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 204.490 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 223.080 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 223.080 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 241.670 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 297.440 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH75 dày 2.0 | 3C-TU250x75-M2.0 | m | 1 | 228.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 251.680 |
3 | Co Lên CL thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 274.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 297.440 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 366.080 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W250xH100 dày 2.0 | 3C-TU250x100-M2.0 | m | 1 | 272.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 300.080 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 327.360 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 327.360 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 354.640 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU250x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 436.480 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH50 dày 2.0 | 3C-TU300x50-M2.0 | m | 1 | 195.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 215.380 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 234.960 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 234.960 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 254.540 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 313.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH75 dày 2.0 | 3C-TU300x75-M2.0 | m | 1 | 238.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 262.570 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 286.440 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.310 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 381.920 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W300xH100 dày 2.0 | 3C-TU300x100-M2.0 | m | 1 | 281.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 309.760 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 337.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 337.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 366.080 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU300x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 450.560 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH50 dày 2.0 | 3C-TU350x50-M2.0 | m | 1 | 205.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 226.270 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 246.840 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 246.840 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp sơn mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 267.410 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 329.120 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH75 dày 2.0 | 3C-TU350x75-SM2.0 | m | 1 | 248.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 273.460 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 298.320 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 298.320 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 323.180 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 397.760 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W350xH100 dày 2.0 | 3C-TU350x100-M2.0 | m | 1 | 291.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 349.800 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 378.950 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU350x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 466.400 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH50 dày 2.0 | 3C-TU400x50-M2.0 | m | 1 | 215.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 258.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 280.280 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 344.960 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH75 dày 2.0 | 3C-TU400x75-M2.0 | m | 1 | 258.500 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 310.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 336.050 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 413.600 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W400xH100 dày 2.0 | 3C-TU400x100-M2.0 | m | 1 | 301.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 331.540 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 361.680 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 361.680 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU400x100-SM2.0 | Chiếc | 1 | 391.820 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU400x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 482.240 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH50 dày 2.0 | 3C-TU450x50-M2.0 | m | 1 | 224.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 291.720 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 314.160 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x50-M2.0 | Chiếc | 1 | 381.480 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH75 dày 2.0 | 3C-TU450x75-M2.0 | m | 1 | 268.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 348.920 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 375.760 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x75-M2.0 | Chiếc | 1 | 456.280 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W450xH100 dày 2.0 | 3C-TU450x100-M2.0 | m | 1 | 311.300 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 404.690 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 435.820 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU450x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 529.210 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.0 | 3C-TU500x100-M2.0 | m | 1 | 321.200 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 417.560 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 546.040 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU500x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 642.400 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.0 | 3C-TU600x100-M2.0 | m | 1 | 347.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 521.400 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 625.680 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU600x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 764.720 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.0 | 3C-TU700x100-M2.0 | m | 1 | 374.000 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 561.000 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 673.200 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU700x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 822.800 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.0 | 3C-TU800x100-M2.0 | m | 1 | 402.600 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 603.900 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 724.680 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU800x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 885.720 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.0 | 3C-TU1000x100-M2.0 | m | 1 | 460.900 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-LTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CLTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-CXTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 691.350 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-TTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 829.620 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0 | 3C-XTU1000x100-M2.0 | Chiếc | 1 | 1.013.980 |
II | THANG CÁP – THÉP CT3, MẠ KẼM NHÚNG NÓNG DÀY 2.5 MM | ||||
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W500xH100 dày 2.5 | 3C-TU500x100-M2.5 | m | 1 | 392.700 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 589.050 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 706.860 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU500x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 863.940 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W600xH100 dày 2.5 | 3C-TU600x100-M2.5 | m | 1 | 415.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 623.700 |
5 | Cút nối chữ T thang cá mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 748.440 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU600x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 914.760 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W700xH100 dày 2.5 | 3C-TU700x100-M2.5 | m | 1 | 448.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 673.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 807.840 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU700x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 987.360 |
1 | Thang cáp kẽm nhúng nóng W800xH100 dày 2.5 | 3C-TU800x100-M2.5 | m | 1 | 492.800 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 739.200 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 887.040 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU800x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.084.160 |
1 | Thang cáp mạ kẽm nhúng nóng W1000xH100 dày 2.5 | 3C-TU1000x100-M2.5 | m | 1 | 576.400 |
2 | Cút nối L ngang thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-LTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
3 | Co Lên CL thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CLTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
4 | Co Xuống CX thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-CXTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 864.600 |
5 | Cút nối chữ T thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-TTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.037.520 |
6 | Cút nối chữ X thang cáp mạ kẽm nhúng nóng dày 2.5 | 3C-XTU1000x100-M2.5 | Chiếc | 1 | 1.268.080 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | |||||
10% Thuế GTGT | |||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Mua thang cáp mạ kẽm nhúng nóng ở đâu chất lượng?
Hiện nay, trên thị trường Nhà máy cơ khí P69 là đơn vị sản xuất thang cáp số 1 Việt Nam. Đây được xem là cái tên được nhiều khách hàng lựa chọn khi mua sắm sản phẩm. Với những ưu điểm nổi bật sau:
– Đạt chuẩn kiểm định về độ an toàn của sản phẩm
– Giá thành cạnh tranh
– Dây chuyền sản xuất nhanh, hiện đại
– Đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp, linh động
– Chính sách bảo hành sản phẩm từ 12-36 tháng
Sản phẩm đa dạng về kích thước và kiểu dáng. Giúp khách hàng chọn được sản phẩm thang cáp giá rẻ mà chất lượng. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào thì có thể liên hệ trực tiếp đến số Hotline: 0989 188 982 để được giải đáp nhé!
Thông tin liên hệ Nhà máy cơ khí P69
Địa chỉ: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội
Văn Phòng: Số 06/165C, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 09666 86 969
Hotline: 0989 188 982
Email: kd1@cokhip69.com.vn
Linkdin: https://www.linkedin.com/in/nhamaycokhip69/
Website: https://cokhip69.com.vn/
Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCfvFIhhuJ4ANAO0glUPSTAg/ab