MENU

  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Sản Phẩm
    • Thang máng cáp và Phụ kiện
      • Thang cáp và phụ kiện
      • Máng cáp và phụ kiện
    • Ống gió và phụ kiện
      • Ống gió vuông và phụ kiện
      • Ống gió tròn xoắn và phụ kiện
      • Khớp nối mềm ống gió
      • Tiêu âm
    • Van gió
    • Cửa gió
    • Phụ kiện khác
      • Thanh đỡ đa năng
      • Kệ để bình chữa cháy
  • Catalogue
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ

NHÀ MÁY CƠ KHÍ P69

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69

  • Tiếng Việt (vi)Tiếng Việt
  • English (en)English
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Sản Phẩm
    • Thang máng cáp và Phụ kiện
      • Thang cáp và phụ kiện
      • Máng cáp và phụ kiện
    • Ống gió và phụ kiện
      • Ống gió vuông và phụ kiện
      • Ống gió tròn xoắn và phụ kiện
      • Khớp nối mềm ống gió
      • Tiêu âm
    • Van gió
    • Cửa gió
    • Phụ kiện khác
      • Thanh đỡ đa năng
      • Kệ để bình chữa cháy
  • Catalogue
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
[contact-form-7 404 "Not Found"]
Trang chủ »

Bảng Báo Giá Máng Cáp Sơn Tĩnh Điện Từ Nhà Sản Xuất 2023

21/12/2021 1154 lượt xem
5/5 - (4 bình chọn)

Máng cáp sơn tĩnh điện được xem là giải pháp tối ưu của các công trình điện khi là hệ thống đỡ dây cáp đảm bảo cho các công trình được an toàn tuyệt đối. Chính vì thế giá cả của sản phẩm luôn được nhiều khách hàng quan tâm. Dưới đây là Bảng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện từ nhà sản xuất 2023 của Nhà máy cơ khí P69

Contents

  • Máng cáp sơn tĩnh điện là gì?
  • Cấu tạo máng cáp điện
  • Ưu điểm của máng cáp sơn tĩnh điện
  • Bảng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện
  • Nên mua máng cáp sơn tĩnh điện ở đâu?
  • Thông tin liên hệ Nhà máy cơ khí P69

Máng cáp sơn tĩnh điện là gì?

Máng cáp sơn tĩnh điện được biết đến là một thiết bị giúp hỗ trợ nâng đỡ, lắp đặt và bảo vệ hệ thống dây cáp điện, dây điện trong các công trình lớn. Loại máng cáp này được phủ một lớp sơn tĩnh điện bên ngoài với nhiều màu sắc khác nhau. Nó giúp đảm bảo tính thẩm mỹ chung cho các công trình.

Cấu tạo máng cáp điện

Máng cáp điện được sản xuất thành phẩm sẽ có chiều dài quy chuẩn 2.5 mét hoặc 3 mét bao gồm phần thân, nắp, nối máng cáp và bộ bulong. Để sản xuất ra máng cáp nhà sản xuất phải qua nhiều công đoạn cắt, chấn và xử lý bề mặt.

Từ phôi vật liệu là tole tấm máng cáp được chấn 2 đường tạo thành hình chữ C cứng cáp. Với cấu tạo như vậy, sản phẩm có thể nâng hệ thống dây dẫn và dễ dàng cố định nắp máng bên trên.

máng cáp sơn tĩnh điện là gì?
Sản phẩm cao cấp của Nhà máy cơ khí P69

Máng cáp sơn tĩnh điện là sản phẩm được sử dụng rộng rãi để nâng đỡ, bảo vệ các hệ thống dây cáp, dây điện cho các công trình xây dựng, các tòa nhà cao tầng,…

Dòng sản phẩm này không giống như các thiết bị máng cáp thông thường, nó được trang bị một lớp sơn tĩnh điện vô cùng bền bỉ.

>> Mời bạn xem thêm sản phẩm Máng cáp mạ kẽm nhúng nóng của Nhà máy cơ khí P69

Ưu điểm của máng cáp sơn tĩnh điện

Nhờ sở hữu những ưu điểm nổi bật mà máng cáp sơn tĩnh điện là một trong những thiết bị được nhiều người chọn để sử dụng.

– Thiết bị này có chất liệu bền đẹp, được sơn một lớp sơn tĩnh điện với nhiều màu sắc; từ đó có thể tùy ý lựa chọn để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dòng sản phẩm này còn có khả năng chống vênh cong và chịu lực cực tốt; có thể sử dụng cả trong nhà và môi trường bên ngoài nhưng luôn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

– Một trong những lý do nên sử dụng máng cáp sơn tĩnh điện tại Hà Nội đó chính là khả năng chống cháy cực tốt của thiết bị này

– Bên cạnh đó, sản phẩm với kết cấu đơn giản giúp cho quá trình thi công. Lắp đặt hay bảo dưỡng, sửa chữa được diễn ra nhanh chóng và rất dễ dàng.

– Ngoài ra, sản phẩm này tại Hà Nội có giá thành khá rẻ; đồng thời nó cũng ít thành phần đi kèm nên sẽ tiết kiệm rất nhiều chi phí khi lắp đặt.

Mang trong mình những ưu điểm nổi trội, sản phẩm còn được sử dụng rất rộng rãi .

– Dùng trong hệ thống dây, hệ thống cáp của nhà ở, chung cư,…

– Sản phẩm này là giải pháp tuyệt vời để bảo vệ các loại dây cáp chuyên phân phối điện hoặc dây cáp tín hiệu truyền thông.

– Đặc biệt, dòng sản phẩm này còn được sử dụng để quản lý hệ thống dây cáp trong các nhà máy, xí nghiệp.

Bảng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện

TÊN SẢN PHẨM CHIỀU RỘNG CHIỀU CAO ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VNĐ)(theo độ dày tôn)
MÁNG CÁP
ĐỘ DÀI TIÊU CHUẨN 2500, 3000MM 1.0mm 1.2mm 1.5mm 2.0mm
MÁNG CÁP 50X50
Máng cáp 50 50 Mét            44,800            51,700            63,200            82,500
Nắp máng cáp 50 50 Mét            17,700            20,400            24,900            32,400
Ngã ba T máng cáp 50 50 Cái            53,700            62,000            75,900            99,000
Nắp ngã ba T máng cáp 50 50 Cái            21,200            24,400            29,900            38,900
Chữ thập X máng cáp 50 50 Cái            67,200            77,500            94,800          123,700
Nắp chữ thập X máng cáp 50 50 Cái            26,500            30,500            37,300            48,600
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 50 50 Cái            49,300            56,900            69,600            90,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 50 50 Cái            19,400            22,400            27,400            35,700
MÁNG CÁP 60X40
Máng cáp 60 40 Mét            42,300            48,800            59,700            77,900
Nắp máng cáp 60 40 Mét            20,100            23,200            28,300            36,900
Ngã ba T máng cáp 60 40 Cái            50,800            58,600            71,700            93,500
Nắp ngã ba T máng cáp 60 40 Cái            24,100            27,800            34,000            44,300
Chữ thập X máng cáp 60 40 Cái            63,400            73,200            89,600          116,800
Nắp chữ thập X máng cáp 60 40 Cái            30,100            34,700          42,500            55,400
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 60 40 Cái            46,500            53,700            65,700            85,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 60 40 Cái            22,100            25,500            31,200            40,600
MÁNG CÁP 75X50
Máng cáp 75 50 Mét            51,000            58,900            72,000            93,900
Nắp máng cáp 75 50 Mét            23,800 27,400            33,500            43,700
Ngã ba T máng cáp 75 50 Cái            61,200            70,600            86,400          112,700
Nắp ngã ba T máng cáp 75 50 Cái            28,500            32,900            40,200 52,400
Chữ thập X máng cáp 75 50 Cái            76,500            88,300          108,000          140,900
Nắp chữ thập X máng cáp 75 50 Cái            35,600            41,100            50,200            65,500
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 75 50 Cái            56,100            64,700            79,200          103,300
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 75 50 Cái            26,100            30,100            36,800            48,000
MÁNG CÁP 100X50
Máng cáp 100 50 Mét            57,200            66,000            80,800          105,400
Nắp máng cáp 100 50 Mét            29,800            34,400            42,100            54,900
Ngã ba T máng cáp 100 50 Cái            68,600            79,200            96,900          126,400
Nắp ngã ba T máng cáp 100 50 Cái            35,800            41,300            50,500            65,900
Chữ thập X máng cáp 100 50 Cái 85,800            99,000          121,100          158,000
Nắp chữ thập X máng cáp 100 50 Cái            44,700            51,600            63,100            82,300
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 100 50 Cái            62,900            72,600            88,900          115,900
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 100 50 Cái            32,800            37,900            46,300            60,400
MÁNG CÁP 100X75
Máng cáp 100 75 Mét            69,600            80,400            98,300          128,300
Nắp máng cáp 100 75 Mét            29,800            34,400            42,100            54,900
Ngã ba T máng cáp 100 75 Cái            83,600            96,400          118,000          153,900
Nắp ngã ba T máng cáp 100 75 Cái            35,800            41,300            50,500            65,900
Chữ thập X máng cáp 100 75 Cái          104,400          120,500          147,500          192,400
Nắp chữ thập X máng cáp 100 75 Cái            44,700            51,600            63,100            82,300
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 100 75 Cái            76,600            88,400          108,200          141,100
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 100 75 Cái            32,800            37,900            46,300            60,400
MÁNG CÁP 100X100
Máng cáp 100 100 Mét            82,100            94,700          115,900          151,200
Nắp máng cáp 100 100 Mét            29,800            34,400            42,100            54,900
Ngã ba T máng cáp 100 100 Cái            98,500          113,700          139,100          181,400
Nắp ngã ba T máng cáp 100 100 Cái            35,800            41,300            50,500            65,900
Chữ thập X máng cáp 100 100 Cái          123,100          142,100          173,800          226,700
Nắp chữ thập X máng cáp 100 100 Cái            44,700            51,600            63,100            82,300
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 100 100 Cái            90,300          104,200          127,500          166,300
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 100 100 Cái            32,800            37,900            46,300            60,400
MÁNG CÁP 150X50
Máng cáp 150 50 Mét            69,600            80,400            98,300          128,300
Nắp máng cáp 150 50 Mét            42,000            48,500            59,300            77,400
Ngã ba T máng cáp 150 50 Cái            83,600            96,400          118,000          153,900
Nắp ngã ba T máng cáp 150 50 Cái 50,400            58,200            71,200            92,900
Chữ thập X máng cáp 150 50 Cái          104,400          120,500          147,500          192,400
Nắp chữ thập X máng cáp 150 50 Cái            63,000            72,800            89,000          116,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 150 50 Cái            76,600            88,400          108,200          141,100
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 150 50 Cái            46,200            53,400            65,300            85,100
MÁNG CÁP 150X75
Máng cáp 150 75 Mét            82,100            94,700          115,900          151,200
Nắp máng cáp 150 75 Mét            42,000            48,500            59,300            77,400
Ngã ba T máng cáp 150 75 Cái            98,500          113,700          139,100          181,400
Nắp ngã ba T máng cáp 150 75 Cái            50,400            58,200            71,200            92,900
Chữ thập X máng cáp 150 75 Cái          123,100          142,100          173,800          226,700
Nắp chữ thập X máng cáp 150 75 Cái            63,000            72,800            89,000          116,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 150 75 Cái            90,300          104,200          127,500          166,300
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 150 75 Cái            46,200            53,400            65,300            85,100
MÁNG CÁP 150X100
Máng cáp 150 100 Mét            94,500          109,100          133,400          174,100
Nắp máng cáp 150 100 Mét            42,000            48,500            59,300            77,400
Ngã ba T máng cáp 150 100 Cái          113,400          130,900          160,100          208,900
Nắp ngã ba T máng cáp 150 100 Cái            50,400            58,200            71,200            92,900
Chữ thập X máng cáp 150 100 Cái          141,700          163,600          200,100          261,100
Nắp chữ thập X máng cáp 150 100 Cái            63,000            72,800            89,000          116,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 150 100 Cái          103,900          120,000          146,800          191,500
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 150 100 Cái            46,200            53,400            65,300            85,100
MÁNG CÁP 200X50
Máng cáp 200 50 Mét            82,100            94,700          115,900          151,200
Nắp máng cáp 200 50 Mét            54,200            62,600            76,600            99,900
Ngã ba T máng cáp 200 50 Cái            98,500          113,700          139,100          181,400
Nắp ngã ba T máng cáp 200 50 Cái            65,100            75,100            91,900          119,800
Chữ thập X máng cáp 200 50 Cái          123,100          142,100          173,800          226,700
Nắp chữ thập X máng cáp 200 50 Cái            81,300            93,900          114,800          149,800
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 200 50 Cái            90,300          104,200          127,500          166,300
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 200 50 Cái            59,700            68,900            84,200          109,800
MÁNG CÁP 200X75
Máng cáp 200 75 Mét            94,500          109,100          133,400          174,100
Nắp máng cáp 200 75 Mét            54,200            62,600            76,600            99,900
Ngã ba T máng cáp 200 75 Cái          113,400          130,900          160,100          208,900
Nắp ngã ba T máng cáp 200 75 Cái            65,100            75,100            91,900          119,800
Chữ thập X máng cáp 200 75 Cái          141,700          163,600          200,100          261,100
Nắp chữ thập X máng cáp 200 75 Cái            81,300            93,900          114,800          149,800
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 200 75 Cái          103,900          120,000          146,800          191,500
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 200 75 Cái            59,700            68,900            84,200          109,800
MÁNG CÁP 200X100
Máng cáp 200 100 Mét          106,900          123,400          151,000          197,000
Nắp máng cáp 200 100 Mét            54,200            62,600            76,600            99,900
Ngã ba T máng cáp 200 100 Cái          128,300          148,100          181,200          236,300
Nắp ngã ba T máng cáp 200 100 Cái            65,100            75,100            91,900          119,800
Chữ thập X máng cáp 200 100 Cái          160,400          185,100          226,500          295,400
Nắp chữ thập X máng cáp 200 100 Cái            81,300            93,900          114,800          149,800
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 200 100 Cái          117,600          135,800          166,100          216,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 200 100 Cái            59,700            68,900            84,200          109,800
MÁNG CÁP 250X50
Máng cáp 250 50 Mét            94,500          109,100          133,400          174,100
Nắp máng cáp 250 50 Mét            66,400            76,700            93,800          122,300
Ngã ba T máng cáp 250 50 Cái          113,400          130,900          160,100          208,900
Nắp ngã ba T máng cáp 250 50 Cái            79,700            92,000          112,500          146,800
Chữ thập X máng cáp 250 50 Cái          141,700          163,600          200,100          261,100
Nắp chữ thập X máng cáp 250 50 Cái            99,600          115,000          140,700          183,500
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 250 50 Cái          103,900          120,000          146,800          191,500
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 250 50 Cái            73,100            84,300          103,200          134,600
MÁNG CÁP 250X75
Máng cáp 250 75 Mét          106,900          123,400          151,000          197,000
Nắp máng cáp 250 75 Mét            66,400            76,700            93,800          122,300
Ngã ba T máng cáp 250 75 Cái          128,300          148,100          181,200          236,300
Nắp ngã ba T máng cáp 250 75 Cái            79,700            92,000          112,500          146,800
Chữ thập X máng cáp 250 75 Cái          160,400          185,100          226,500          295,400
Nắp chữ thập X máng cáp 250 75 Cái            99,600          115,000          140,700          183,500
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 250 75 Cái          117,600          135,800          166,100          216,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 250 75 Cái            73,100            84,300          103,200          134,600
MÁNG CÁP 250X100
Máng cáp 250 100 Mét          119,300          137,800          168,500          219,900
Nắp máng cáp 250 100 Mét            66,400            76,700            93,800          122,300
Ngã ba T máng cáp 250 100 Cái          143,200          165,300          202,200          263,800
Nắp ngã ba T máng cáp 250 100 Cái            79,700            92,000          112,500          146,800
Chữ thập X máng cáp 250 100 Cái          179,000          206,600          252,800          329,800
Nắp chữ thập X máng cáp 250 100 Cái            99,600          115,000          140,700          183,500
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 250 100 Cái          131,300          151,500          185,400          241,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 250 100 Cái            73,100            84,300          103,200          134,600
MÁNG CÁP 300X50
Máng cáp 300 50 Mét          106,900          123,400          151,000          197,000
Nắp máng cáp 300 50 Mét            78,600            90,800          111,000          144,800
Ngã ba T máng cáp 300 50 Cái          128,300          148,100          181,200          236,300
Nắp ngã ba T máng cáp 300 50 Cái            94,400          108,900          133,200          173,700
Chữ thập X máng cáp 300 50 Cái          160,400          185,100          226,500          295,400
Nắp chữ thập X máng cáp 300 50 Cái          117,900          136,100          166,500          217,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 300 50 Cái          117,600          135,800          166,100          216,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 300 50 Cái            86,500            99,800          122,100          159,300
MÁNG CÁP 300X75
Máng cáp 300 75 Mét          119,300          137,800          168,500          219,900
Nắp máng cáp 300 75 Mét            78,600            90,800          111,000          144,800
Ngã ba T máng cáp 300 75 Cái          143,200          165,300          202,200          263,800
Nắp ngã ba T máng cáp 300 75 Cái            94,400          108,900          133,200          173,700
Chữ thập X máng cáp 300 75 Cái          179,000          206,600          252,800          329,800
Nắp chữ thập X máng cáp 300 75 Cái          117,900          136,100          166,500          217,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 300 75 Cái          131,300          151,500          185,400          241,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 300 75 Cái            86,500            99,800          122,100          159,300
MÁNG CÁP 300X100
Máng cáp 300 100 Mét          131,800          152,100          186,100          242,800
Nắp máng cáp 300 100 Mét            78,600            90,800          111,000          144,800
Ngã ba T máng cáp 300 100 Cái          158,100          182,500          223,300          291,300
Nắp ngã ba T máng cáp 300 100 Cái            94,400          108,900          133,200          173,700
Chữ thập X máng cáp 300 100 Cái          197,600          228,100          279,100          364,100
Nắp chữ thập X máng cáp 300 100 Cái          117,900          136,100          166,500          217,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 300 100 Cái          144,900          167,300          204,700          267,000
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 300 100 Cái            86,500            99,800          122,100          159,300
MÁNG CÁP 350X50
Máng cáp 350 50 Mét          119,300          137,800          168,500          219,900
Nắp máng cáp 350 50 Mét            90,800          104,800          128,200          167,300
Ngã ba T máng cáp 350 50 Cái          143,200          165,300          202,200          263,800
Nắp ngã ba T máng cáp 350 50 Cái          109,000          125,800          153,900          200,700
Chữ thập X máng cáp 350 50 Cái          179,000          206,600          252,800          329,800
Nắp chữ thập X máng cáp 350 50 Cái          136,200          157,200          192,300          250,900
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 350 50 Cái          131,300          151,500          185,400          241,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 350 50 Cái            99,900          115,300          141,100          184,000
MÁNG CÁP 350X75
Máng cáp 350 75 Mét          131,800          152,100          186,100          242,800
Nắp máng cáp 350 75 Mét            90,800          104,800          128,200          167,300
Ngã ba T máng cáp 350 75 Cái          158,100          182,500          223,300          291,300
Nắp ngã ba T máng cáp 350 75 Cái          109,000          125,800          153,900          200,700
Chữ thập X máng cáp 350 75 Cái          197,600          228,100          279,100          364,100
Nắp chữ thập X máng cáp 350 75 Cái          136,200          157,200          192,300          250,900
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 350 75 Cái          144,900          167,300          204,700          267,000
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 350 75 Cái            99,900          115,300          141,100          184,000
MÁNG CÁP 350X100
Máng cáp 350 100 Mét          144,200          166,400          203,600          265,700
Nắp máng cáp 350 100 Mét            90,800          104,800          128,200          167,300
Ngã ba T máng cáp 350 100 Cái          173,000          199,700          244,400          318,800
Nắp ngã ba T máng cáp 350 100 Cái          109,000          125,800          153,900          200,700
Chữ thập X máng cáp 350 100 Cái          216,300          249,600          305,400          398,500
Nắp chữ thập X máng cáp 350 100 Cái          136,200          157,200          192,300          250,900
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 350 100 Cái          158,600          183,100          224,000          292,200
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 350 100 Cái            99,900          115,300          141,100          184,000
MÁNG CÁP 400X50
Máng cáp 400 50 Mét          131,800          152,100          186,100          242,800
Nắp máng cáp 400 50 Mét          103,000          118,900          145,500          189,700
Ngã ba T máng cáp 400 50 Cái          158,100          182,500          223,300          291,300
Nắp ngã ba T máng cáp 400 50 Cái          123,600          142,700          174,600          227,700
Chữ thập X máng cáp 400 50 Cái          197,600          228,100          279,100          364,100
Nắp chữ thập X máng cáp 400 50 Cái          154,500          178,400          218,200          284,600
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 400 50 Cái          144,900          167,300          204,700          267,000
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 400 50 Cái          113,300          130,800          160,000          208,700
MÁNG CÁP 400X100
Máng cáp 400 100 Mét          156,600          180,800          221,200          288,500
Nắp máng cáp 400 100 Mét          103,000          118,900          145,500          189,700
Ngã ba T máng cáp 400 100 Cái          187,900          216,900          265,400          346,200
Nắp ngã ba T máng cáp 400 100 Cái          123,600          142,700          174,600          227,700
Chữ thập X máng cáp 400 100 Cái          234,900          271,200          331,800          432,800
Nắp chữ thập X máng cáp 400 100 Cái          154,500          178,400          218,200          284,600
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 400 100 Cái          172,300          198,900          243,300          317,400
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 400 100 Cái          113,300          130,800          160,000          208,700
MÁNG CÁP 400X150
Máng cáp 400 150 Mét          181,500          209,500          256,300          334,300
Nắp máng cáp 400 150 Mét          103,000          118,900          145,500 189,700
Ngã ba T máng cáp 400 150 Cái          217,800          251,400          307,500          401,200
Nắp ngã ba T máng cáp 400 150 Cái          123,600          142,700          174,600          227,700
Chữ thập X máng cáp 400 150 Cái          272,200          314,200          384,400          501,500
Nắp chữ thập X máng cáp 400 150 Cái          154,500          178,400          218,200          284,600
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 400 150 Cái          199,600          230,400          281,900          367,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 400 150 Cái          113,300          130,800          160,000          208,700
MÁNG CÁP 500X50
Máng cáp 500 50 Mét          156,600          180,800          221,200          288,500
Nắp máng cáp 500 50 Mét          127,400          147,100          179,900          234,700
Ngã ba T máng cáp 500 50 Cái          187,900          216,900          265,400          346,200
Nắp ngã ba T máng cáp 500 50 Cái          152,900          176,500          215,900          281,600
Chữ thập X máng cáp 500 50 Cái          234,900          271,200          331,800          432,800
Nắp chữ thập X máng cáp 500 50 Cái          191,100          220,600          269,900          352,000
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 500 50 Cái          172,300          198,900          243,300          317,400
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 500 50 Cái          140,200          161,800          197,900          258,100
MÁNG CÁP 500X100
Máng cáp 500 100 Mét          181,500          209,500          256,300          334,300
Nắp máng cáp 500 100 Mét          127,400          147,100          179,900          234,700
Ngã ba T máng cáp 500 100 Cái          217,800          251,400          307,500          401,200
Nắp ngã ba T máng cáp 500 100 Cái          152,900          176,500          215,900          281,600
Chữ thập X máng cáp 500 100 Cái          272,200          314,200          384,400          501,500
Nắp chữ thập X máng cáp 500 100 Cái          191,100          220,600          269,900          352,000
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 500 100 Cái          199,600          230,400          281,900          367,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 500 100 Cái          140,200          161,800          197,900          258,100
MÁNG CÁP 500X150
Máng cáp 500 150 Mét          206,300          238,200          291,400          380,100
Nắp máng cáp 500 150 Mét          127,400          147,100          179,900          234,700
Ngã ba T máng cáp 500 150 Cái          247,600          285,800          349,700          456,200
Nắp ngã ba T máng cáp 500 150 Cái          152,900          176,500          215,900          281,600
Chữ thập X máng cáp 500 150 Cái          309,500          357,200          437,100          570,200
Nắp chữ thập X máng cáp 500 150 Cái          191,100          220,600          269,900          352,000
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 500 150 Cái          227,000          262,000          320,500          418,100
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 500 150 Cái          140,200          161,800          197,900          258,100
MÁNG CÁP 600X100
Máng cáp 600 100 Mét          206,300          238,200          291,400          380,100
Nắp máng cáp 600 100 Mét          151,800          175,200          214,400          279,600
Ngã ba T máng cáp 600 100 Cái          309,500          357,200          437,100          570,200
Nắp ngã ba T máng cáp 600 100 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Chữ thập X máng cáp 600 100 Cái          371,400          428,700          524,500          684,200
Nắp chữ thập X máng cáp 600 100 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 600 100 Cái          288,800          333,400          407,900          532,200
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 600 100 Cái          167,000          192,800          235,800          307,600
MÁNG CÁP 600X150
Máng cáp 600 150 Mét          231,200          266,900          326,500          425,900
Nắp máng cáp 600 150 Mét          151,800          175,200          214,400          279,600
Ngã ba T máng cáp 600 150 Cái          346,800          400,300          489,700          638,900
Nắp ngã ba T máng cáp 600 150 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Chữ thập X máng cáp 600 150 Cái          416,100          480,300          587,600          766,600
Nắp chữ thập X máng cáp 600 150 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 600 150 Cái          323,600          373,600          457,100          596,300
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 600 150 Cái          167,000          192,800          235,800          307,600
MÁNG CÁP 600X200
Máng cáp 600 200 Mét          256,000          295,600          361,600          471,700
Nắp máng cáp 600 200 Mét          151,800          175,200          214,400          279,600
Ngã ba T máng cáp 600 200 Cái          384,000          443,300          542,400          707,600
Nắp ngã ba T máng cáp 600 200 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Chữ thập X máng cáp 600 200 Cái          460,800          532,000          650,800          849,100
Nắp chữ thập X máng cáp 600 200 Cái          227,700          262,800          321,500          419,400
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 600 200 Cái          358,400          413,800          506,200          660,400
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 600 200 Cái          167,000          192,800          235,800          307,600
MÁNG CÁP 800X100
Máng cáp 800 100 Mét          256,000          295,600          361,600          471,700
Nắp máng cáp 800 100 Mét          200,600          231,600          283,300          369,500
Ngã ba T máng cáp 800 100 Cái          384,000          443,300          542,400          707,600
Nắp ngã ba T máng cáp 800 100 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Chữ thập X máng cáp 800 100 Cái          460,800          532,000          650,800          849,100
Nắp chữ thập X máng cáp 800 100 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 800 100 Cái          358,400          413,800          506,200          660,400
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 800 100 Cái          220,700          254,700          311,600          406,500
MÁNG CÁP 800X150
Máng cáp 800 150 Mét          280,900          324,200          396,700          517,500
Nắp máng cáp 800 150 Mét          200,600          231,600          283,300          369,500
Ngã ba T máng cáp 800 150 Cái          421,300          486,300          595,000          776,200
Nắp ngã ba T máng cáp 800 150 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Chữ thập X máng cáp 800 150 Cái          505,600          583,600          714,000          931,500
Nắp chữ thập X máng cáp 800 150 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 800 150 Cái          393,200          453,900          555,400          724,500
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 800 150 Cái          220,700          254,700          311,600          406,500
MÁNG CÁP 800X200
Máng cáp 800 200 Mét          305,700          352,900          431,800          563,300
Nắp máng cáp 800 200 Mét          200,600          231,600          283,300 369,500
Ngã ba T máng cáp 800 200 Cái          458,600          529,400          647,700          844,900
Nắp ngã ba T máng cáp 800 200 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Chữ thập X máng cáp 800 200 Cái          550,300          635,200          777,200 1,013,900
Nắp chữ thập X máng cáp 800 200 Cái          300,900          347,300          424,900          554,200
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 800 200 Cái          428,000          494,100          604,500          788,600
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 800 200 Cái          220,700          254,700          311,600          406,500
MÁNG CÁP 1000X100
Máng cáp 1000 100 Mét          305,700          352,900          431,800          563,300
Nắp máng cáp 1000 100 Mét          249,400          287,900          352,200          459,400
Ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái          458,600          529,400          647,700          844,900
Nắp ngã ba T máng cáp 1000 100 Cái          374,100          431,800          528,200          689,100
Chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái          550,300          635,200          777,200 1,013,900
Nắp chữ thập X máng cáp 1000 100 Cái          374,100          431,800          528,200          689,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 1000 100 Cái          428,000          494,100          604,500          788,600
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 1000 100 Cái          274,400          316,700          387,400          505,300
MÁNG CÁP 1000X150
Máng cáp 1000 150 Mét          330,600          381,600          466,900          609,100
Nắp máng cáp 1000 150 Mét          249,400          287,900          352,200          459,400
Ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái          495,900          572,400          700,300          913,600
Nắp ngã ba T máng cáp 1000 150 Cái          374,100          431,800          528,200          689,100
Chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái          595,000          686,900          840,400 1,096,300
Nắp chữ thập X máng cáp 1000 150 Cái 374,100          431,800          528,200          689,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 1000 150 Cái          462,800          534,200          653,600          852,700
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 1000 150 Cái          274,400          316,700          387,400          505,300
MÁNG CÁP 1000X200
Máng cáp 1000 200 Mét          355,500          410,300          502,000          654,900
Nắp máng cáp 1000 200 Mét          249,400          287,900          352,200          459,400
Ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái          533,200          615,400          753,000          982,300
Nắp ngã ba T máng cáp 1000 200 Cái 374,100          431,800          528,200          689,100
Chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái          639,800          738,500          903,600 1,178,800
Nắp chữ thập X máng cáp 1000 200 Cái          374,100          431,800          528,200          689,100
Co ngang L máng cáp;Co lên máng cáp;Co xuống máng cáp. 1000 200 Cái          497,600          574,400          702,800          916,800
Nắp co ngang L máng cáp;Nắp co lên máng cáp;Nắp co xuống máng cáp. 1000 200 Cái          274,400          316,700          387,400          505,300

Nên mua máng cáp sơn tĩnh điện ở đâu?

Hiện nay, nó được bán rất rộng rãi trên thị trường. Tuy nhiên, để mua được những sản phẩm đúng chuẩn và có chất lượng tốt thì không hề dễ. Nhằm giúp quý khách hàng chọn được đơn vị cung cấp sản phẩm này hàng đầu hiện nay, chúng tôi xin giới thiệu đến bạn Nhà Máy Cơ Khí P69

Nhà Máy Cơ Khí P69 là công ty đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp máng cáp; nên bạn có thể yên tâm khi chọn mua sản phẩm ở đây. Bên cạnh đó, Công ty chúng tôi không chỉ cung cấp các thiết bị sản phẩm có chất lượng tốt.  Mà còn cung cấp thêm nhiều thiết bị trong hệ thống ống thông gió với giá thành cạnh tranh.

Cùng với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm. Nhà Máy Cơ Khí P69 sẽ mang đến bạn những dịch vụ tuyệt vời.

Thông tin liên hệ Nhà máy cơ khí P69

Địa chỉ: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội

Văn Phòng: Số 06/165C, Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: 09666 86 969

Hotline: 0989 188 982

Email: kd1@cokhip69.com.vn

Linkdin: https://www.linkedin.com/in/nhamaycokhip69/

Website: https://cokhip69.com.vn/

Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCfvFIhhuJ4ANAO0glUPSTAg/ab

Tweet
Bài viết trước đó So sánh điểm giống, khác nhau giữa ống gió vuông và ống gió tròn xoắn
Bài viết sau đó Ống gió tròn xoắn cao cấp – Nhà máy cơ khí P69

Bài viết liên quan

  • Top 10 loại Băng tải công nghiệp thông dụng nhất hiện nay
  • Phân biệt van bi, van bướm và van kim chi tiết từ A – Z
  • Ứng dụng nổi trội của robot công nghiệp trong sản xuất
  • IoT và Các ứng dụng của IoT trong sản xuất công nghiệp
  • Titan là gì? Đặc tính, ứng dụng phổ biến của titan hiện nay
  • So sánh phương pháp gia công khoan CNC và phay CNC

Bài viết cùng chuyên mục

  • Phân biệt ống gió mềm và ống gió cứng chi tiết
  • Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống HVAC thông dụng mới nhất hiện nay
  • Báo giá phụ kiện ống gió tròn xoắn mới nhất
  • Trunking là gì? Đặc điểm, cách lựa chọn trunking chất lượng
  • Mẫu loại ống gió phù hợp chuyên dụng với nhà máy hóa chất
  • Điều khoản dịch vụ
  • Chính sách bảo trì – Bảo hành
  • Chính sách bán hàng
  • Chính sách bảo mật
  • CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69
  • Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long - Khu CN Thạch Thất Quốc Oai - Hà Nội
  • Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
  • Email: kd1@cokhip69.com.vn
  • © P69 JSC. ALL RIGHT RESERVED

Số điện thoại
0966686969
Chat Zalo