Gas điều hòa là gì? Hướng dẫn nạp gas đầy đủ chi tiết
Để nạp gas điều hòa đúng cách và an toàn, bạn cần nắm rõ quy trình và các bước thực hiện chi tiết. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để tự tin nạp gas máy lạnh một cách hiệu quả!
Contents
1. Gas điều hòa là gì?
Gas điều hòa, còn được gọi là chất làm lạnh, là một hợp chất quan trọng trong các thiết bị làm lạnh như điều hòa không khí, tủ lạnh, và các hệ thống làm lạnh trên ô tô. Gas điều hòa có khả năng chuyển đổi từ trạng thái khí hơi sang trạng thái lỏng và ngược lại, giúp loại bỏ nhiệt và độ ẩm từ không khí.
Đây được coi là bộ phận quan trọng nhất trong máy điều hòa bởi vì nó chịu trách nhiệm chính trong việc làm mát không khí. Chất lượng và loại gas sử dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống điều hòa. Việc lựa chọn và duy trì gas điều hòa đúng cách không chỉ giúp hệ thống hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
2. Các loại Gas điều hòa được sử dụng phổ biến hiện nay
Hiện nay, ba loại gas điều hòa phổ biến nhất trên thị trường là R22, R410A, và R32. Mỗi loại gas này có những đặc tính và ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và tiêu chuẩn khác nhau.
Gas R22: Hay còn được biết đến với tên gọi Freon, là một trong những chất làm lạnh không cháy đầu tiên trên thế giới và đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ. R22 nổi bật với khả năng không mùi, không màu và đã từng là tiêu chuẩn trong ngành điều hòa không khí từ năm 1928. Tuy nhiên, do có tác động tiêu cực đến tầng ozone, R22 đã bị cấm sản xuất và nhập khẩu tại nhiều quốc gia từ sau năm 2010 theo Nghị định thư Montreal.
Gas R410A: Tên gọi khác là Puron, ra đời sau Nghị định thư Kyoto năm 1997, nhằm thay thế cho R22 và giảm thiểu tác động xấu lên tầng ozone. R410A có màu hồng nhạt và được đánh giá là một trong những chất làm lạnh tối ưu nhất hiện nay. Nó có khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn R22 và được sử dụng phổ biến trong các dòng máy điều hòa inverter. Tuy nhiên, R410A cũng có nhược điểm là khó bảo trì và có khả năng tạo ra khí độc khi tiếp xúc với lửa.
Gas R32: Là một thành phần trong hỗn hợp R410A và hiện được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường hơn. Với chỉ số tiềm năng gây nóng lên toàn cầu (GWP) thấp hơn đáng kể so với R410A, R32 đã nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp điều hòa. Các sản phẩm sử dụng gas R32 không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn có khả năng làm mát hiệu quả hơn, chiếm ít không gian hơn và an toàn hơn cho sức khỏe người dùng.
3. Gas máy lạnh dùng được bao lâu? Khi nào cần phải nạp?
Gas máy lạnh có thể sử dụng vô thời hạn nếu hệ thống không gặp sự cố về rò rỉ hoặc hỏng hóc và máy nén hoạt động bình thường. Thời gian sử dụng của gas phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước thiết bị, chất liệu ống dẫn gas và cách lắp đặt. Ví dụ, ống dẫn bằng đồng sẽ bền hơn và chống rò rỉ tốt hơn so với nhôm. Nếu lắp đặt đúng cách và tránh ánh nắng trực tiếp, gas máy lạnh có thể dùng từ 10 đến 15 năm, hoặc thậm chí kéo dài theo tuổi thọ của máy khi bảo trì đúng cách.
Máy lạnh cần bơm gas khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường, báo hiệu rằng hệ thống gas có thể đang gặp sự cố. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là máy lạnh yếu lạnh, khi đó hiệu suất làm mát giảm đáng kể và máy mất nhiều thời gian hơn để làm mát không gian.
Đối với các dòng máy lạnh hiện đại có chức năng thông báo sự cố, đèn báo lỗi chớp tắt cũng là một tín hiệu cần kiểm tra ngay lập tức. Nếu máy lạnh tự động bật tắt sau khoảng 15 phút hoạt động, có thể máy đang bị thiếu gas. Ngoài ra, hiện tượng chảy nước trên dàn lạnh hoặc bám tuyết trên ống đồng cũng là dấu hiệu cho thấy máy lạnh có thể đang bị rò rỉ gas.
4. Hướng dẫn chi tiết các bước nạp Gas điều hòa
Nạp gas điều hòa là một trong những bước quan trọng trong việc bảo dưỡng máy lạnh. Do đó, thực hiện đầy đủ và đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng cũng như tránh các phiền toái không cần thiết. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước nạp gas điều hòa:
4.1 Các công cụ cần thiết để nạp Gas điều hòa
Để chuẩn bị cho quá trình nạp gas cho máy điều hòa, bạn cần đảm bảo có đầy đủ các công cụ cần thiết sau đây:
Đồng hồ đo gas chuyên dụng: Dùng kiểm tra áp suất gas hiện tại của máy điều hòa và điều chỉnh lượng gas cần nạp.
Bình gas: Tùy thuộc vào loại gas mà máy điều hòa của bạn sử dụng, cần chọn loại gas phù hợp như R22, R410A hoặc R32.
Đầu nối gas: Đầu nối gas cần phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn trong quá trình nạp gas.
Đồng hồ kẹp dòng: Đồng hồ kẹp dòng được sử dụng để kiểm tra và theo dõi dòng điện chạy qua hệ thống điều hòa trong quá trình nạp gas.
Mỏ lết và tua vít: Dùng để cố định hoặc tháo các đầu nối, ống dẫn gas,…
Máy hút chân không: Máy hút chân không giúp đảm bảo rằng hệ thống điều hòa hoàn toàn sạch sẽ và không bị nhiễm tạp chất, từ đó giúp gas mới nạp vào hoạt động hiệu quả hơn.
4.2 Các bước cần thiết để nạp Gas điều hòa
Bước 1: Nối bình gas, đồng hồ đo gas và cục nóng điều hòa với nhau
Sử dụng tua vít để tháo vỏ cục nóng máy lạnh, sau đó dùng mỏ lết để vặn các đầu ốc nạp gas ra khỏi máy. Sau khi mở được van nạp gas, gắn một dây đồng hồ đo áp suất vào van này và kết nối dây còn lại vào bình gas. Việc này giúp bạn đo áp suất gas trong hệ thống máy lạnh tại thời điểm hiện tại và chuẩn bị cho quá trình nạp gas tiếp theo.
Bước 2: Tiến hành hút chân không
Sử dụng máy hút chân không chuyên dụng để loại bỏ hoàn toàn không khí trong hệ thống ống dẫn. Khi đồng hồ đo áp suất trên máy hút chân không hiển thị xuống mức âm, đóng van và ngắt máy hút chân không. Thời gian hút chân không thường dao động từ 30 đến 60 phút, và khi kim đồng hồ chỉ đạt đến vạch số 0, đó là tín hiệu cho thấy hệ thống đã được làm sạch hoàn toàn không khí và sẵn sàng cho bước tiếp theo.
Bước 3: Thực hiện bơm gas điều hòa
Sau khi hút chân không hoàn tất, bắt đầu quá trình nạp gas bằng cách mở van khóa trên bình gas hết cỡ. Đồng thời, mở khóa gas trên đồng hồ đo áp suất và điều chỉnh áp suất gas lên mức 250 psi. Đây là mức áp suất tiêu chuẩn được sử dụng để nạp gas vào hệ thống máy lạnh.
Tiếp theo, mở van gas trên đồng hồ trong khoảng thời gian từ 15 đến 20 giây. Đồng hồ sẽ hiển thị dòng gas đi vào hệ thống. Khi dòng này tương đồng với thông số gas được ghi trên máy lạnh, đóng lại van gas trên đồng hồ. Quá trình nạp gas sẽ hoàn tất khi hệ thống đạt đủ lượng gas cần thiết để vận hành ổn định và hiệu quả.
4.3 Các lưu ý trong quá trình nạp Gas máy lạnh
Trước khi bắt đầu quá trình nạp gas cho máy lạnh, việc quan trọng nhất là xác định chính xác loại gas mà máy đang sử dụng. Điều này giúp tránh các vấn đề không mong muốn và đảm bảo gas được nạp vào hệ thống một cách đúng đắn. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất để biết thông tin chi tiết về loại gas mà máy lạnh của bạn đang sử dụng.
Tiếp theo, đặt bình gas ở vị trí thấp hơn và nạp gas vào van gas 3 ngả phía sau dàn nóng máy lạnh để đảm bảo hiệu suất nạp gas tối ưu. Tránh nạp gas khi máy đang ở chế độ sưởi ấm vì điều này có thể làm tăng áp suất trong hệ thống và gây ảnh hưởng đến quá trình nạp gas.
Một lưu ý quan trọng chính là điều chỉnh nhiệt độ điều khiển xuống khoảng 17 độ C và thiết lập áp suất khoảng 150 psi để đảm bảo rằng quá trình nạp diễn ra một cách ổn định và an toàn.
Cuối cùng, nếu bạn không tự tin hoặc không có đủ kinh nghiệm, tốt nhất là nên liên hệ với trung tâm bảo hành. Các kỹ thuật viên sẽ đến hỗ trợ bạn, kiểm tra và nạp gas một cách nhanh chóng và an toàn.
5. Chi phí cần thiết để nạp Gas cho máy lạnh
Để hiểu rõ chi phí cần thiết để nạp gas cho máy lạnh, quý khách cần lưu ý rằng giá nạp gas phụ thuộc vào loại gas khác nhau.
R22: Giá nạp gas R22 dao động từ 150.000 – 200.000 VND cho nạp bổ sung và 400.000 – 600.000 VND cho nạp toàn bộ.
R410A: Loại gas mới hơn, có hiệu suất làm lạnh cao hơn R22 nhưng giá thành cao hơn. Giá nạp gas R410A dao động từ 800.000 – 1.000.000 VND cho nạp toàn bộ.
R32: Thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao nhất. Giá nạp gas R32 dao động từ 800.000 – 1.000.000 VND cho nạp toàn bộ.
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí nạp gas hiện nay:
Loại gas | Công suất máy | Giá nạp trọn gói |
R22 | 9.000 BTU | 600.000 đồng |
R22 | 12.000 BTU | 700.000 đồng |
R22 | 18.000 BTU | 800.000 đồng |
R22 | 24.000 BTU | 900.000 đồng |
R410A | 9.000 BTU | 800.000 đồng |
R410A | 12.000 BTU | 900.000 đồng |
R410A | 18.000 BTU | 1.000.000 đồng |
R410A | 24.000 BTU | 1.200.000 đồng |
R32 | 9.000 BTU | 800.000 đồng |
R32 | 12.000 BTU | 900.000 đồng |
R32 | 18.000 BTU | 1.000.000 đồng |
R32 | 24.000 BTU | 1.200.000 đồng |
Quý khách nên cân nhắc và lựa chọn loại gas phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng để đảm bảo máy lạnh hoạt động hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Hãy liên hệ ngay P69 để được hỗ trợ tư vấn thêm!
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69
- Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội
- Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
- Email: kd1@cokhip69.com.vn
- Website: https://cokhip69.com.vn