Tôn ZAM là gì? Đặc điểm, cấu tạo, công dụng của tôn ZAM
Tôn Zam là một loại vật liệu xây dựng mới được ứng dụng rộng rãi trong những năm gần đây. Tuy nhiên không phải nhiều người biết về loại vật liệu này. Hãy cùng Nhà Máy P69 tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Contents
1. Tôn Zam là gì?
Tôn ZAM, hay còn gọi là Thép ZAM, là một loại vật liệu xây dựng được tạo thành từ hợp kim thép, mạ kẽm, nhôm và magie. Tên gọi ZAM được lấy từ chữ cái đầu của các nguyên tố chính: Zinc (kẽm), Aluminium (nhôm) và Magnesium (magie).
So với các loại tôn thông thường, tôn zam sở hữu lớp phủ hợp kim đặc biệt, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường và tính thẩm mỹ ấn tượng.
Vật liệu này được phát triển lần đầu tiên tại Nhật Bản vào những năm 1970. Sau đó, nó được ứng dụng rộng rãi tại các nước châu Âu và Bắc Mỹ. Tôn Zam du nhập vào Việt Nam vào đầu những năm 2000 và ngày càng được sử dụng phổ biến bởi những ưu điểm vượt trội so với các loại tôn truyền thống.
Xem thêm: Tôn (Tole) là gì? Phân biệt các loại tôn được dùng phổ biến
2. Thông số cơ bản của Tôn Zam
Tôn Zam, với độ dày đa dạng từ 0,8mm đến 2mm, linh hoạt đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Chiều rộng của nó nằm trong khoảng từ 750mm đến 1250mm, mang lại sự linh hoạt trong việc sử dụng. Chiều dài của Thép Zam không giới hạn, có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể, tạo ra sản phẩm chính xác và tiện lợi.
Với ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí, tôn Zam là lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cao. Màu sắc sáng bóng không chỉ làm nổi bật vẻ esthetic mà còn giữ được lâu dài, làm cho sản phẩm không chỉ mạnh mẽ mà còn bền đẹp qua thời gian.
Đặc biệt, khả năng chống mòn xuất sắc của tôn Zam, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với chất ăn mòn, làm cho nó trở thành vật liệu ưu việt. Đồng thời, độ bền cao, khả năng chịu áp lực, lực kéo và gió mạnh của nó làm cho vật liệu này trở thành lựa chọn tin cậy trong mọi điều kiện.
3. Cấu tạo và Đặc điểm của Tôn Zam
3.1 Cấu tạo của Tôn Zam
Tôn ZAM sở hữu cấu trúc 4 lớp độc đáo, mang đến khả năng chống chịu và độ bền vượt trội bao gồm:
Lớp bảo vệ: Lớp mạ ZAM (hợp kim kẽm nhôm magie) với hàm lượng 6% nhôm và 3% magie tạo nên lớp bảo vệ vững chắc, chống lại sự ăn mòn và tác động từ môi trường.
Lớp kẽm: Nằm bên dưới lớp ZAM, lớp kẽm tiếp tục tăng cường khả năng chống ăn mòn và bảo vệ vật liệu khỏi gỉ sét.
Lớp thép: Lớp thép nền đóng vai trò chịu lực chính, đảm bảo độ cứng và khả năng chống biến dạng cho vật liệu này.
Lớp sơn lót (tùy chọn): Một số loại Tôn ZAM được phủ thêm lớp sơn lót để tăng tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ.
Nhờ cấu tạo đặc biệt này, vật liệu này có tuổi thọ cao hơn so với các loại tôn thông thường, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
3.2 Đặc điểm của Tôn Zam
Tôn Zam, là một lớp phủ hợp kim chống ăn mòn độc đáo, đặc biệt với thành phần gồm 91% kẽm, 6% nhôm và 3% magie. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần để tạo ra một sản phẩm chống gỉ mạnh mẽ. Được kiểm nghiệm và chứng minh, vật liệu này hiệu quả hơn gấp 10 lần so với thép mạ kẽm truyền thống.
Các đặc điểm quan trọng của tôn Zam nằm ở thành phần hóa học đặc biệt: 6% nhôm tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ, trong khi 3% magie giúp duy trì và phục hồi lớp màng này ngay cả khi bị trầy xước. Sự kết hợp này ngăn chặn sự oxy hóa của thép, tạo ra một lớp bảo vệ vững chắc.
4. Cơ chế chống gỉ của Tôn Zam
Tôn Zam, với khả năng chống gỉ vượt trội, được xây dựng từ các lớp vật liệu đặc biệt. Lớp mạ ZAM, chứa 91% kẽm, 6% nhôm và 3% magie, tạo nên lớp bảo vệ mạnh mẽ. Hợp kim ZAM ngăn chặn sự oxy hóa của thép, trong khi nhôm tạo ra lớp màng oxit bảo vệ và magie duy trì nó, ngay cả khi bị trầy xước.
Tiếp theo, lớp kẽm tạo ra màng ngăn cách giữa thép và môi trường, bảo vệ khỏi ảnh hưởng của nước, axit và chất ăn mòn. Quá trình bảo vệ điện hóa đặc biệt, khi thép tiếp xúc với môi trường điện phân, kẽm đóng vai trò anot hy sinh, bảo vệ thép khỏi rỉ sét.
Ngoài ra, lớp sơn lót tùy chọn tăng cường khả năng bảo vệ, chống lại tác động từ môi trường. Nhờ cơ chế chống gỉ hiệu quả này, tôn Zam không chỉ bảo vệ thép khỏi oxy hóa mà còn chống lại các tác động bên ngoài. Với tuổi thọ cao hơn nhiều so với tôn thông thường, Thép Zam mang lại sự an tâm cho người sử dụng, là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi chống gỉ mạnh mẽ.
5.1 Ưu và nhược điểm của Tôn Zam
5.1 Ưu điểm
Tôn ZAM sở hữu nhiều ưu điểm, khiến nó trở thành vật liệu xây dựng được ưa chuộng:
Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống gỉ sét cao hơn 10 lần so với tôn mạ kẽm thông thường, nhờ lớp mạ ZAM độc đáo.
Độ bền ấn tượng: Tuổi thọ cao hơn 40 năm, thích hợp cho các công trình cần độ bền bỉ lâu dài.
Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn, đa dạng màu sắc, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các khu vực có khí hậu nóng.
Dễ dàng thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Thân thiện với môi trường: Không chứa các chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
Tính linh hoạt: Có thể cán sóng, mạ màu theo yêu cầu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Với những ưu điểm này, tôn Zam là lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ bền cao, khả năng chống chịu tốt và tính thẩm mỹ.
5.2 Nhược điểm
Tuy sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, nhưng nó vẫn có một số nhược điểm cần cân nhắc:
Giá thành cao hơn so với tôn thông thường: Do sử dụng hợp kim ZAM đặc biệt, giá thành của nó cao hơn so với các loại tôn mạ kẽm, tôn lạnh thông thường.
Khả năng cắt, uốn hạn chế hơn: Lớp mạ ZAM có độ cứng cao hơn so với kẽm, do đó việc cắt, uốn Thép Zam cần thực hiện cẩn thận và kỹ thuật hơn để tránh làm bong tróc lớp mạ.
Ít phổ biến hơn: So với tôn mạ kẽm, tôn lạnh, Thép Zam là vật liệu mới xuất hiện trên thị trường, do vậy việc tìm kiếm và thi công có thể gặp khó khăn hơn.
Khả năng chống bám bụi bẩn: Bề mặt sáng bóng của tôn Zam dễ bám bụi bẩn, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ.
Khả năng cách âm: Khả năng cách âm của vật liệu này tương đối tốt, nhưng không bằng một số loại vật liệu khác như tôn lạnh.
Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, Thép Zam vẫn là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình. Tuy nhiên, người sử dụng cần cân nhắc kỹ lưỡng về giá thành, khả năng thi công và các yếu tố khác trước khi lựa chọn loại vật liệu này.
6. Ứng dụng của Tôn Zam trong đời sống
Nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, tính thẩm mỹ và thân thiện với môi trường, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Xây dựng: Thép Zam được sử dụng làm vật liệu lợp mái, làm vách ngăn, ốp tường, trần nhà cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Nó đặc biệt phù hợp cho các công trình ven biển, khu vực có mưa nhiều, môi trường công nghiệp axit,…
Điện máy: Thép Zam được sử dụng làm vỏ cho các thiết bị điện máy như tủ điện, thang máng cáp chất lượng cao, khay cáp,… Khả năng cách điện tốt giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Xem thêm: Thang máng cáp tôn Zam
Điều hòa không khí: Nó được sử dụng làm vỏ máy, vỏ quạt cho các thiết bị điều hòa không khí.
Container: Vật liệu này được sử dụng làm vỏ container để vận chuyển hàng hóa.
Nông nghiệp: Thép Zam được sử dụng làm mái che cho nhà kính, nhà kho, chuồng trại,… Khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt giúp bảo vệ cây trồng và vật nuôi.
Giao thông: Nó được sử dụng làm biển báo giao thông, cột đèn tín hiệu,… Khả năng chống ăn mòn giúp đảm bảo độ bền cho các thiết bị giao thông.
Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất thiết bị y tế, thiết bị viễn thông,… Với những ứng dụng đa dạng, Tôn Zam đang dần trở thành vật liệu xây dựng được ưa chuộng trên thị trường.
7. Bảng giá Tôn Zam tại Nhà máy cơ khí P69
Bảng báo giá của Thép zam giá rẻ chất lượng tại Nhà máy cơ khí P69 sẽ là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng và sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm trong sản xuất tôn zam, Nhà máy cơ khí P69 cam kết cung cấp cho khách hàng thép chất lượng cao, giá cả phù hợp và dịch vụ hỗ trợ tốt nhất.
Bảng báo giá tôn zam giá rẻ chất lượng tại Nhà máy cơ khí P69 cung cấp nhiều loại Thép zam khác nhau với độ dày và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Với sự đa dạng về kích thước, chất lượng và giá cả hợp lý, bảng báo giá Thép zam của Nhà máy cơ khí P69 là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng và sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp.
Còn chần chờ gì nữa , hãy nhanh tay nhấc điện thoại lên liên hệ vào Hotline: 0989 188 982 để được nhân viên tư vấn và hưởng mức giá tốt cùng nhiều ưu đãi khác ngay hôm nay nhé
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69
- Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội
- Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
- Email: kd1@cokhip69.com.vn
- Website: https://cokhip69.com.vn