...

IEC là gì? Các tiêu chuẩn IEC được áp dụng mới nhất hiện nay

Tiêu chuẩn IEC, được thiết lập bởi Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế, là kim chỉ nam cho ngành công nghiệp điện và điện tử toàn cầu. Nó định hình cách thức thiết kế, sản xuất, và kiểm định các thiết bị, đảm bảo chúng tương thích, an toàn và hiệu quả.

1. IEC là gì? 

IEC, viết tắt của International Electrotechnical Commission, là một tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế chuyên về lĩnh vực kỹ thuật điện và điện tử. Từ khi thành lập vào năm 1906, IEC đã trở thành cơ quan hàng đầu trong việc phát triển và công bố các tiêu chuẩn quốc tế, giúp định hình và hỗ trợ sự tương thích, an toàn và hiệu quả của sản phẩm và hệ thống điện tử trên toàn cầu.

iec
IEC là tổ chức được thành lập nhằm thiết lập các tiêu chuẩn cho ngành kỹ thuật điện và điện tử

Tiêu chuẩn IEC bao gồm một loạt các quy định kỹ thuật, thử nghiệm và đánh giá chất lượng, đóng góp vào việc tạo ra một ngôn ngữ chung cho các chuyên gia và doanh nghiệp trong ngành công nghiệp điện tử, từ thiết bị gia dụng, các sản phẩm thang máng cáp cho đến hệ thống năng lượng phức tạp, đảm bảo rằng chúng có thể hoạt động một cách hiệu quả và an toàn trên phạm vi toàn cầu.

2. Lịch sử tiêu chuẩn IEC

Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế, hay IEC, viết tắt của “International Electrotechnical Commission”, là một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế được thành lập vào năm 1906. Mục tiêu chính của IEC là thúc đẩy sự hợp tác và tiêu chuẩn hóa quốc tế trong lĩnh vực kỹ thuật điện và điện tử. Ban đầu có trụ sở tại Luân Đôn, IEC đã chuyển đến Genève vào năm 1948, phản ánh tầm quan trọng toàn cầu của tổ chức này.

Nhà vật lý Lord Kelvin và Đại tá Crompton, một nhà phát minh khoa học, đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập IEC. Lord Kelvin trở thành chủ tịch đầu tiên và Crompton làm thư ký danh dự. Các hoạt động đầu tiên bao gồm việc phê duyệt quy tắc và thiết lập tên ủy ban, cũng như bổ nhiệm Ch. Le Maistre làm Tổng thư ký.

lich-su-tieu-chuan-iec
Tiêu chuẩn IEC có lịch sử hình thành và phát triển với hơn một thế kỷ tồn tại

Từ năm 1914, IEC đã mở rộng, thành lập các ủy ban kỹ thuật để giải quyết các vấn đề từ danh pháp đến đánh giá thiết bị. Các tiêu chuẩn ban đầu bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật, biểu tượng, và tiêu chuẩn cho các thiết bị như máy biến áp và tuabin thủy lực.

Trong thế kỷ 20 và 21, IEC tiếp tục phát triển tiêu chuẩn cho các công nghệ mới, từ laser đến hệ thống lưu trữ năng lượng điện. Ủy ban này cũng đã thiết lập mối quan hệ với các tổ chức tiêu chuẩn hóa khác như ISO và ITU, đồng thời xác định rõ phạm vi hoạt động của mình trong lĩnh vực điện và điện tử. Hiện nay, IEC có hơn 6500 tiêu chuẩn, được sắp xếp trong một hệ thống đánh số cụ thể, giúp định hình và hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghiệp kỹ thuật điện trên toàn cầu.

3. Mục tiêu của IEC

Mục tiêu chính của IEC là thiết lập và duy trì một bộ tiêu chuẩn quốc tế cho các sản phẩm và hệ thống điện, điện tử để đảm bảo sự tương thích, an toàn và hiệu quả trên phạm vi toàn cầu. Bằng việc phát triển các tiêu chuẩn này, IEC hướng tới việc tạo điều kiện cho sự đổi mới và phát triển công nghệ, đồng thời cải thiện chất lượng và an toàn của sản phẩm.

muc-tieu-iec
IEC có mục tiêu nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn cho các sản phẩm liên quan đến ngành điện và điện tử

IEC còn nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp điện và điện tử, tạo ra một nền tảng chung cho sự phát triển và chia sẻ kiến thức kỹ thuật. Qua việc định chuẩn các quy trình và tiêu chuẩn, tổ chức này giúp loại bỏ rào cản kỹ thuật giữa các quốc gia, thúc đẩy thương mại và hợp tác quốc tế.

Ngoài ra, mục tiêu của IEC còn bao gồm việc hỗ trợ sự đổi mới và bền vững trong ngành công nghiệp, thông qua việc thiết lập các tiêu chuẩn cho các công nghệ mới và sáng tạo như năng lượng tái tạo và thông minh. Qua đó, IEC góp phần vào việc định hình tương lai của công nghiệp điện tử, hướng tới một thế giới an toàn, hiệu quả và bền vững hơn.

4. Vai trò của IEC

Vai trò của IEC trong ngành công nghiệp điện và điện tử toàn cầu là không thể phủ nhận. Tổ chức này cung cấp một khuôn khổ tiêu chuẩn hóa giúp định hình và hỗ trợ sự tương thích, an toàn, và hiệu quả của sản phẩm và hệ thống điện tử trên toàn cầu. Bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế, IEC giúp loại bỏ rào cản kỹ thuật, thúc đẩy thương mại và đổi mới công nghệ giữa các quốc gia.

vai-tro-cua-iec
Vai trò của IEC đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực điện và điện tử

Tiêu chuẩn của IEC không chỉ giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc phát triển và triển khai các sản phẩm mới, từ thiết bị gia dụng đến hệ thống công nghiệp phức tạp. Điều này thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh, là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững trong ngành công nghiệp này.

Với tầm ảnh hưởng to lớn, IEC còn đóng vai trò là cầu nối giữa chính phủ, các tổ chức quốc tế, và ngành công nghiệp, thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn trong quy định pháp lý và chính sách công, đảm bảo một môi trường sản xuất và tiêu dùng an toàn và hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.

5. Điều kiện tiêu chuẩn của IEC

Hãy cùng với Nhà Máy P69 tìm hiểu chi tiết những điều kiện của tiêu chuẩn IEC thông qua đoạn phân tích dưới đây nhé!

5.1 Các chế độ vận hành

Tiêu chuẩn IEC quy định 10 chế độ vận hành cho động cơ điện, mỗi chế độ được thiết kế để phù hợp với các yêu cầu hoạt động khác nhau, dựa vào đặc tính của tải và mô hình thời gian hoạt động.

Chế độ S1 là chế độ vận hành liên tục với phụ tải không đổi, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và liên tục. Chế độ S2 đề cập đến hoạt động ngắn hạn, không vượt quá một khoảng thời gian xác định, sau đó động cơ cần được ngắt để tránh quá nhiệt. Chế độ S3 là hoạt động gián đoạn với chu kỳ, không yêu cầu thời gian nghỉ ngơi cố định giữa các chu kỳ.

che-do-van-hanh
Chế độ vận hành là điều kiện đầu tiên mà IEC đề cập

Chế độ S4 và S5 đều liên quan đến hoạt động gián đoạn nhưng kèm theo khởi động và hãm điện, tương ứng. Chế độ S6 cho phép vận hành liên tục nhưng với phụ tải gián đoạn. Trong khi đó, chế độ S7 và S8 đề cập đến hoạt động liên tục với hãm điện và biến thiên phụ tải theo tốc độ.

Chế độ S9 và S10 đề cập đến hoạt động với phụ tải và tốc độ biến thiên không theo chu kỳ, và hoạt động với phụ tải rời rạc không đổi, thích hợp cho các ứng dụng đặc biệt.

5.2 Điều kiện vận hành

Để động cơ điện hoạt động ổn định và an toàn, việc đảm bảo các điều kiện vận hành phù hợp là rất quan trọng. Một trong những yếu tố cơ bản là độ cao vận hành; động cơ nên được vận hành ở độ cao không quá 1000 mét so với mặt nước biển để tránh sự giảm sức mạnh và hiệu suất do áp suất không khí thấp.

Nhiệt độ môi trường xung quanh cũng ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của động cơ. Để đạt hiệu suất tối ưu, nhiệt độ môi trường không nên vượt quá 40°C. Ngoài ra, chất lỏng làm mát đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì nhiệt độ hoạt động của động cơ trong giới hạn an toàn. Nhiệt độ chất lỏng làm mát nên được kiểm soát không quá 25°C và không dưới -15°C.

dieu-kien-van-hanh
Điều kiện vận hành ảnh hưởng trực tiếp đến công suất làm việc của máy móc

Thành phần của chất lỏng khí làm mát cũng cần được xem xét cẩn thận. Chất lỏng khí có chứa ít nhất 98% hidro là lý tưởng, bởi vì hidro có khả năng làm mát tốt hơn nhiều so với các loại khí khác, giúp tối ưu hóa quá trình truyền nhiệt và tăng cường hiệu suất làm mát cho động cơ.

5.3 Điều kiện về cấp cách điện

Cấp cách điện là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá độ bền và khả năng chịu nhiệt của vật liệu cách điện trong động cơ điện. Các cấp cách điện được xác định bởi giá trị nhiệt độ tối đa mà vật liệu cách điện có thể chịu đựng trong quá trình vận hành liên tục mà không giảm hiệu quả cách điện hay tuổi thọ. Điều này đảm bảo sự an toàn, hiệu suất và độ tin cậy của động cơ trong suốt quá trình sử dụng.

Theo tiêu chuẩn IEC, có nhiều cấp cách điện, nhưng bốn cấp thường được áp dụng nhất trong các động cơ hiện nay bao gồm:

Cấp A: Được thiết kế để chịu được nhiệt độ lên tới 105°C. Các vật liệu thuộc cấp A phù hợp với các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ không quá cao.

Cấp B: Định nghĩa cho các vật liệu có thể hoạt động ổn định tới nhiệt độ 130°C, phù hợp với đa số ứng dụng tiêu chuẩn.

Cấp F: Nâng cao giới hạn chịu đựng nhiệt lên 155°C, cấp này thích hợp cho các động cơ làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao.

Cấp H: Dành cho các vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ lên tới 180°C, đây là cấp cách điện được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền nhiệt lớn.

5.4 Điều kiện về cấp tản nhiệt

Cấp tản nhiệt (Cooling Class) là một tiêu chí quan trọng quy định khả năng tản nhiệt của động cơ điện, giúp đảm bảo rằng động cơ có thể hoạt động hiệu quả và an toàn dưới các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Có hai cách kí hiệu cấp tản nhiệt được sử dụng rộng rãi:

Kí hiệu đầy đủ: Kí hiệu này bắt đầu bằng chữ cái “IC” (viết tắt của “International Cooling”), theo sau là 5 ký số, mô tả chi tiết phương pháp và cấp độ của quá trình tản nhiệt.

Kí hiệu giản lược: Phiên bản rút gọn cũng bắt đầu bằng “IC” nhưng chỉ theo sau là 3 ký số, cung cấp thông tin cơ bản về hệ thống làm mát.

dieu-kien-cap-tan-nhiet
Điều kiện cấp tản nhiệt đánh giá khả năng tản nhiệt của động cơ điện

Mỗi ký tự và số trong kí hiệu đều có ý nghĩa đặc biệt, chỉ ra cách thức tản nhiệt được thực hiện, chẳng hạn như sử dụng không khí tự nhiên, quạt làm mát, nước làm mát, hoặc các phương pháp khác. Sự lựa chọn cấp tản nhiệt phù hợp đảm bảo rằng động cơ không chỉ duy trì nhiệt độ hoạt động lý tưởng mà còn tối ưu hóa hiệu suất và tăng cường độ bền lâu dài, ngăn ngừa quá nhiệt và giảm thiểu rủi ro hỏng hóc do nhiệt.

5.5 Các cấp bảo vệ

Cấp bảo vệ, hay chỉ số IP (Ingress Protection), là một hệ thống quốc tế được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ của thiết bị điện và điện tử chống lại sự xâm nhập của vật thể lạ và chất lỏng. Chỉ số này bao gồm hai chữ số: chữ số đầu tiên chỉ mức độ chống lại sự xâm nhập của bụi và vật thể rắn; chữ số thứ hai chỉ mức độ chống nước.

Chẳng hạn, chỉ số IP67, chữ số đầu tiên ‘6’ biểu thị mức độ bảo vệ cao nhất chống lại bụi và vật thể rắn, nghĩa là thiết bị hoàn toàn không cho phép bụi xâm nhập. Chữ số thứ hai ‘7’ chỉ rằng thiết bị có khả năng chống chịu việc ngâm trong nước tại một độ sâu nhất định trong một khoảng thời gian nhất định, cụ thể là ngập tới 1m trong 30 phút.

Hiểu rõ về cấp bảo vệ giúp người dùng lựa chọn động cơ phù hợp với môi trường hoạt động, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất làm việc, đồng thời tránh hư hại do bụi và nước gây ra.

5.6 Mức công suất tiếng ồn

muc-cong-suat-tieng-on
Độ ồn của động cơ điện phụ thuộc vào mức công suất tiếng ồn

Mức công suất tiếng ồn, hay Sound Power Level, là một tiêu chí quan trọng đo lường mức độ ồn của động cơ điện, được biểu thị qua đơn vị decibel (dB). Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng động cơ không vượt quá mức tiếng ồn cho phép, nhằm bảo vệ môi trường xung quanh khỏi sự ô nhiễm tiếng ồn.

Giá trị công suất định mức của động cơ có ảnh hưởng trực tiếp đến mức tiếng ồn tối đa mà động cơ phát ra. Việc quản lý và kiểm soát mức công suất tiếng ồn là cần thiết, không chỉ để tuân thủ các quy định về môi trường và sức khỏe công cộng mà còn để cải thiện sự thoải mái và hiệu suất làm việc cho người dùng cuối.

Trong các ứng dụng yêu cầu sự yên tĩnh như trong bệnh viện, trường học, hoặc văn phòng, việc lựa chọn động cơ có mức công suất tiếng ồn thấp là rất quan trọng để tạo ra môi trường làm việc và sinh sống lý tưởng.

6. Tiêu chuẩn IEC tại Việt Nam

Sau khi Việt Nam gia nhập WTO, Bộ Khoa học và Công nghệ đã chính thức ban hành các tiêu chuẩn TCVN, chấp nhận và tích hợp tiêu chuẩn IEC để chuyển đổi thành tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam, góp phần hòa nhập với hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm và hệ thống điện tại Việt Nam tuân thủ các chuẩn mực quốc tế, nâng cao chất lượng và an toàn.

tieu-chuan-iec-tai-viet-nam
Tiêu chuẩn IEC đang được áp ụng rộng rãi tại Việt Nam

Ví dụ về ứng dụng các tiêu chuẩn IEC tại Việt Nam bao gồm TCVN 7447:2004 (IEC 60364-1:2001) cho hệ thống lắp đặt điện tại các tòa nhà và TCVN 7447-4-43:2004 (IEC 60364-4-41:2001) quy định về bảo vệ chống quá dòng. Ngoài ra, TCVN 6483:1999 (IEC 61089) áp dụng cho dây trần sợi tròn và TCVN 6614:2000 (IEC 60811) định rõ phương pháp thử với vật liệu cách điện và vỏ bọc.

Sự tích hợp này thể hiện cam kết của Việt Nam trong việc đảm bảo sự an toàn, đồng bộ và hiệu quả của các thiết bị và hệ thống điện theo tiêu chuẩn quốc tế.

Tiêu chuẩn IEC là trụ cột đảm bảo động cơ điện hoạt động hiệu quả, an toàn và bền vững. Tuân thủ các quy định về chế độ vận hành, cách điện, tản nhiệt, bảo vệ và tiếng ồn không chỉ nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn bảo vệ sức khỏe và môi trường. Sự hiểu biết về IEC hỗ trợ người dùng chọn lựa sản phẩm phù hợp, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững trong ngành điện.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69

  • Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội
  • Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
  • Email: kd1@cokhip69.com.vn
  • Website: https://cokhip69.com.vn