...

Hệ thống Chiller là gì? Nguyên lý hoạt động, Ứng dụng, và Ưu nhược điểm

Chiller − thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống làm mát công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho môi trường và các quy trình sản xuất. Hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động và cách lắp đặt thiết bị này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đảm bảo sự vận hành hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

1. Chiller là gì? 

Chiller, hay máy làm lạnh công nghiệp, là một thiết bị cốt lõi trong các hệ thống làm mát và điều hòa không khí ở quy mô lớn. Thiết bị này sử dụng nguyên lý trao đổi nhiệt để hấp thụ nhiệt từ môi trường hoặc từ quá trình sản xuất, sau đó sử dụng nước hoặc chất lỏng khác để truyền nhiệt ra môi trường bên ngoài.

he-thong-chiller
Hệ thống Chiller đóng vai trò vô cùng quan trọng trong các hệ thống thông gió HVAC

Chiller thường được ứng dụng trong các tòa nhà văn phòng, trung tâm mua sắm, nhà máy, bệnh viện, hoặc bất kỳ cơ sở nào yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt và liên tục. Chúng có khả năng kiểm soát chính xác nhiệt độ, đảm bảo điều kiện lý tưởng cho không gian sống và làm việc cũng như quá trình sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tiết kiệm năng lượng.

2. Cấu tạo của Chiller 

Cấu tạo của Chiller là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều thành phần chính, mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả hoạt động của thiết bị.

Tại trung tâm của Chiller là máy nén, bộ phận quan trọng nhất, đóng vai trò như trái tim của toàn bộ hệ thống. Máy nén có nhiệm vụ nén khí làm lạnh và vận chuyển nó qua các thành phần khác của hệ thống, quyết định lớn đến hiệu suất làm lạnh và cả độ ồn cũng như hiệu quả năng lượng của Chiller.

Tiếp theo là bình ngưng, nơi khí làm lạnh sau khi được nén sẽ giải phóng nhiệt và chuyển trở lại thành dạng lỏng. Bình ngưng có thể sử dụng không khí hoặc nước để làm mát khí làm lạnh, với việc trao đổi nhiệt hiệu quả ở đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu suất của Chiller.

cau-tao-chiller
Chiller được cấu tạo bởi nhiều bộ phận khác nhau

Van điều tiết đóng một vai trò không kém phần quan trọng, kiểm soát lượng chất làm lạnh di chuyển giữa bình ngưng và dàn bay hơi. Van này giúp ổn định áp suất và nhiệt độ trong hệ thống, từ đó kiểm soát quá trình làm lạnh một cách chính xác.

Dàn bay hơi là nơi chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ chất lỏng cần làm lạnh và chuyển từ dạng lỏng sang khí, làm giảm nhiệt độ của chất lỏng đó. Quá trình này là yếu tố chính giúp làm mát các không gian hoặc quy trình sản xuất cần giải nhiệt.

Không thể không nhắc đến bộ nguồn, cung cấp năng lượng cho Chiller hoạt động liên tục và ổn định. Bộ điều khiển, hoạt động như bộ não của Chiller, giám sát và điều chỉnh các tham số hoạt động để đảm bảo Chiller hoạt động ở hiệu suất tối ưu. Cuối cùng, hộp nước đóng vai trò chứa chất lỏng cần làm lạnh và thu hồi nước đã được làm lạnh, giúp quá trình làm lạnh được tiếp tục mà không lãng phí tài nguyên.

Mỗi thành phần trong Chiller được thiết kế để hoạt động đồng bộ, đảm bảo hiệu suất làm lạnh cao nhất với chi phí năng lượng thấp nhất, góp phần vào sự vận hành hiệu quả và bền vững của hệ thống làm lạnh công nghiệp.

3. Hệ thống Chiller bao gồm những gì?

3.1 Cụm trung tâm nước Water Chiller

Cụm trung tâm nước Water Chiller là một phần không thể thiếu trong hệ thống làm lạnh trung tâm, thường được tìm thấy trong các tòa nhà lớn, trung tâm thương mại, bệnh viện, hoặc các cơ sở công nghiệp. Nó bao gồm một hoặc nhiều máy Chiller được kết nối với một hệ thống ống dẫn để cung cấp nước lạnh tới các khu vực cần làm mát trong toà nhà hoặc cơ sở.

cum-trung-tam-nuoc-water-chiller
Cụm trung tâm nước Water Chiller

Cụm trung tâm này không chỉ đóng vai trò làm mát nước mà còn giúp kiểm soát và phân phối nước lạnh một cách hiệu quả, đảm bảo nhiệt độ ổn định tại các điểm sử dụng. Việc tập trung hóa các Chiller vào một cụm trung tâm giúp tối ưu hóa việc vận hành và bảo trì, đồng thời cũng cung cấp một giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả khi so sánh với việc sử dụng nhiều Chiller nhỏ rải rác.

Trong cụm trung tâm, việc kiểm soát và giám sát hoạt động của các Chiller thường được tự động hóa thông qua hệ thống quản lý tòa nhà (BMS), giúp theo dõi hiệu suất, điều chỉnh cài đặt và phát hiện sớm các vấn đề, từ đó nâng cao độ tin cậy và hiệu quả của hệ thống làm lạnh tổng thể.

3.2 Hệ thống đường ống nước lạnh và bơm nước lạnh

Hệ thống đường ống nước lạnh và bơm nước lạnh là thành phần không thể thiếu trong việc vận chuyển nước lạnh từ cụm trung tâm water Chiller tới các điểm sử dụng trong toà nhà hay cơ sở. Đường ống nước lạnh được thiết kế để đảm bảo việc truyền dẫn nước lạnh diễn ra mượt mà và hiệu quả, giảm thiểu tối đa sự mất mát năng lượng trong quá trình vận chuyển.

Bơm nước lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất và lưu lượng nước trong hệ thống, đảm bảo nước lạnh được phân phối đến mọi khu vực một cách đồng đều và ổn định. Các bơm phải được lựa chọn và cấu hình phù hợp để phù hợp với kích thước và yêu cầu cụ thể của hệ thống, đồng thời cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất và độ bền.

duong-ong-nuoc-lanh-va-bom-nuoc-lanh
Hệ thống đường ống nước lạnh và bơm nước lạnh

Ngoài ra, việc cách nhiệt cho đường ống cũng cực kỳ quan trọng, nhằm ngăn chặn sự mất mát nhiệt và ngưng tụ, từ đó tối ưu hóa hiệu quả của hệ thống làm lạnh. Hệ thống đường ống được thiết kế một cách tỉ mỉ, đảm bảo sự cân đối giữa chi phí, hiệu suất và dễ dàng bảo trì, góp phần vào việc vận hành liên tục và ổn định của toàn bộ hệ thống làm lạnh.

3.3 Hệ thống tải sử dụng Trực Tiếp: AHU, FCU, PAU

Hệ thống tải sử dụng trực tiếp trong hệ thống Chiller gồm các thiết bị như Air Handling Units (AHU), Fan Coil Units (FCU), và Packaged Air Units (PAU) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền đạt nhiệt từ nước lạnh tới không khí, giúp điều hòa không khí trong các không gian sử dụng.

AHU là thiết bị lớn thường được đặt ở các khu vực trung tâm, có khả năng xử lý và điều hòa không khí cho toàn bộ một khu vực hoặc cả tòa nhà. Nó hoạt động bằng cách qua một quy trình nhiều bước, bao gồm lọc không khí, làm lạnh hoặc làm nóng (tùy thuộc vào yêu cầu) và phân phối không khí đã được điều chỉnh nhiệt độ vào không gian cần điều hòa.

he-thong-tai-su-dung-truc-tiep
Hệ thống tái sử dụng trực tiếp gồm có AHU, FCU, và PAU

FCU là thiết bị nhỏ hơn, linh hoạt hơn, thường được lắp đặt tại các khu vực cụ thể như phòng họp hoặc phòng ngủ, cung cấp dịch vụ điều hòa không khí độc lập và có thể điều chỉnh riêng lẻ.

PAU, tương tự như AHU, là một hệ thống độc lập và tự chứa, thường được sử dụng cho các khu vực có yêu cầu đặc biệt về không khí, như phòng sạch hoặc phòng thí nghiệm.

Hệ thống tải trực tiếp này đảm bảo việc truyền đạt năng lượng từ nước lạnh tới không khí diễn ra một cách hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ và chất lượng không khí trong các không gian sử dụng theo yêu cầu.

3.4 Hệ thống tái sử dụng Gián tiếp

Hệ thống tái sử dụng gián tiếp trong Chiller là một phần quan trọng của hệ thống làm lạnh, nơi nhiệt được trao đổi giữa hai dòng chất lỏng mà không có sự trực tiếp tiếp xúc giữa chúng. Thông thường, hệ thống này bao gồm một bộ trao đổi nhiệt, nơi nước lạnh từ Chiller trao đổi nhiệt với một dòng chất lỏng khác, chẳng hạn như nước trong hệ thống làm mát quá trình hoặc hệ thống cung cấp nhiệt.

Qua bộ trao đổi nhiệt, nhiệt được chuyển từ dòng chất lỏng này sang dòng chất lỏng kia mà không cần chúng phải tiếp xúc trực tiếp. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng mà còn bảo vệ các hệ thống khỏi nguy cơ ô nhiễm chéo.

he-thong-tai-su-dung-gian-tiep
Hệ thống tái sử dụng gián tiếp

Hệ thống tái sử dụng gián tiếp cho phép sử dụng linh hoạt hơn nguồn lạnh, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng bằng cách giảm bớt nhu cầu làm mát trực tiếp từ Chiller. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn kéo dài tuổi thọ của Chiller, giảm chi phí bảo dưỡng và vận hành, đồng thời cung cấp một giải pháp hiệu quả về mặt môi trường cho việc quản lý nhiệt trong các cơ sở công nghiệp và thương mại.

3.5 Hệ thống Bơm và tuần hoàn nước qua Cooling Tower (nếu có) đối với Chiller giải nhiệt nước

Hệ thống bơm và tuần hoàn nước qua Cooling Tower là một phần thiết yếu trong các hệ thống Chiller giải nhiệt nước, đặc biệt quan trọng trong việc làm mát và tái sử dụng nước trong quy trình làm lạnh. Cooling Tower hoạt động dựa trên nguyên lý bay hơi, nơi nước nóng từ hệ thống Chiller được phun lên và tiếp xúc với không khí, qua đó nhiệt được giải phóng vào môi trường và nước được làm mát.

Bơm là thành phần không thể thiếu, đảm nhiệm nhiệm vụ tuần hoàn nước từ Chiller đến cooling tower và ngược lại. Hệ thống bơm giúp duy trì dòng chảy liên tục và ổn định, đảm bảo nước được phân phối đều trong toàn bộ hệ thống. Việc lựa chọn và vận hành bơm phải được tối ưu để đảm bảo hiệu quả năng lượng và giảm thiểu chi phí vận hành.

he-thong-bom
Hệ thống bơm cho Chiller

Qua hệ thống này, nước được tái sử dụng hiệu quả, giúp tiết kiệm đáng kể lượng nước tiêu thụ và đồng thời giảm bớt gánh nặng cho hệ thống làm lạnh. Sự tương tác giữa bơm, Chiller, và cooling tower cần được điều chỉnh một cách chính xác để đạt được sự cân bằng, đảm bảo hệ thống vận hành mượt mà và hiệu quả.

3.6 Hệ thống điều khiển Chiller

Cuối cùng, hệ thống điều khiển Chiller là trung tâm điều phối và giám sát, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc vận hành và tối ưu hóa hiệu suất của Chiller. Hệ thống này bao gồm phần mềm và phần cứng được thiết kế để tự động điều chỉnh các tham số hoạt động của Chiller, như nhiệt độ, áp suất, và lưu lượng chất làm lạnh, đồng thời giám sát tình trạng hoạt động và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.

Thông qua các cảm biến và bộ điều khiển logic lập trình (PLC), hệ thống điều khiển có khả năng thu thập dữ liệu thời gian thực từ Chiller và các thành phần liên quan, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh tự động hoặc cảnh báo cho người vận hành nếu có bất kỳ bất thường nào được phát hiện.

he-thong-dieu-khien-chiller
Hệ thống điều khiển Chiller

Sự kết hợp giữa công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo cho phép hệ thống điều khiển Chiller dự đoán và phản ứng với các thay đổi trong quá trình vận hành, giúp tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, và đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả. Việc sử dụng hệ thống điều khiển tiên tiến cũng hỗ trợ trong việc bảo trì dự phòng, giảm thiểu downtime và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của hệ thống Chiller.

4. Nguyên lý hoạt động của hệ thống Chiller 

4.1 Nguyên lý hoạt động Chiller giải nhiệt nước

Nguyên lý hoạt động của Chiller giải nhiệt nước dựa trên chu trình làm lạnh tuần hoàn, sử dụng nước làm chất làm mát để loại bỏ nhiệt từ chất làm lạnh trong hệ thống. Trong một Chiller giải nhiệt nước, chất làm lạnh được nén và truyền qua các giai đoạn khác nhau, từ đó thu và giải phóng nhiệt, cuối cùng làm mát nước hoặc chất lỏng khác.

Quá trình bắt đầu khi máy nén tăng áp suất của chất làm lạnh, khiến nó trở nên nóng và cao áp. Chất làm lạnh này sau đó di chuyển đến bình ngưng, nơi nhiệt được giải phóng vào nước làm mát, làm cho chất làm lạnh trở lại trạng thái lỏng. Nước này, đã hấp thụ nhiệt từ chất làm lạnh, được bơm qua cooling tower để giải phóng nhiệt vào môi trường ngoại vi trước khi quay trở lại bình ngưng.

nguyen-ly-hoat-dong-chiller-giai-nhiet-nuoc
Chiller giải nhiệt nước hoạt động trên nguyên lý dựa vào nước để làm chất làm mát

Tiếp theo, chất làm lạnh lỏng di chuyển qua van giảm áp, nơi nó giảm áp suất và nhiệt độ, và sau đó chảy vào dàn bay hơi. Tại đây, chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ nước hoặc chất lỏng cần làm lạnh, làm cho chất lỏng đó giảm nhiệt độ khi nó tuần hoàn qua hệ thống. Quá trình này không chỉ giúp làm lạnh nước mà còn tái chế chất làm lạnh cho chu trình tiếp theo.

Chu trình này liên tục lặp lại, đảm bảo quá trình làm lạnh diễn ra liên tục và hiệu quả, giúp duy trì nhiệt độ mong muốn cho hệ thống hoặc quy trình cần làm mát.

4.2 Nguyên lý hoạt động Chiller giải nhiệt không khí

Nguyên lý hoạt động của Chiller giải nhiệt không khí tương tự như Chiller giải nhiệt nước, nhưng sử dụng không khí làm chất tản nhiệt thay vì nước. Trong hệ thống này, chất làm lạnh được nén, ngưng tụ, giãn nở và bay hơi trong một chu trình kín để hấp thụ và loại bỏ nhiệt từ không gian cần được làm mát.

Chu trình bắt đầu khi máy nén nén chất làm lạnh thành dạng khí nóng và cao áp. Khí này sau đó di chuyển đến bộ ngưng tụ, nơi không khí môi trường được dùng để làm mát và ngưng tụ chất làm lạnh từ dạng khí sang dạng lỏng. Trong quá trình này, nhiệt từ chất làm lạnh được truyền ra môi trường qua sự giảm nhiệt của không khí đi qua bộ ngưng tụ.

nguyen-ly-hoat-dong-chiller-giai-nhiet-khong-khi
Chiller giải nhiệt không khí hoạt động trên nguyên lý sử dụng nguồn gió để làm mát

Tiếp theo, chất làm lạnh lỏng chảy qua van giãn nở, nơi nó giảm áp suất và nhiệt độ trước khi nhập vào dàn bay hơi. Trong dàn bay hơi, chất làm lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong không gian cần làm mát, khi không khí này qua dàn lạnh, và biến từ dạng lỏng sang dạng khí. Quá trình hấp thụ nhiệt này làm giảm nhiệt độ của không khí, từ đó làm mát không gian.

Cuối cùng, chất làm lạnh dạng khí trở lại máy nén, nơi nó được nén lại và chu trình bắt đầu lặp lại. Sự lặp lại liên tục của chu trình này giúp duy trì việc làm mát hiệu quả trong không gian cần điều hòa.

5. Ưu và nhược điểm của hệ thống Chiller

5.1 Ưu điểm

Hệ thống Chiller mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, làm cho nó trở thành một giải pháp ưa chuộng trong việc điều hòa không khí và làm mát cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.

Một trong những ưu điểm chính là khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác và linh hoạt. Hệ thống Chiller có thể cung cấp nhiệt độ ổn định và có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng ứng dụng, từ làm mát máy móc, thiết bị điện tử, đến việc cung cấp không khí lạnh cho toàn bộ tòa nhà.

Hơn nữa, Chiller đem lại hiệu quả năng lượng cao, đặc biệt khi so sánh với các hệ thống làm lạnh truyền thống. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và quản lý thông minh giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí vận hành và tác động đến môi trường.

uu-diem-chiller
Chiller có nhiều ưu điểm phù hợp với các công trình có mặt bằng lớn

Chiller cũng đem lại sự linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt. Các hệ thống có thể được tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể và điều kiện không gian cụ thể, từ các ứng dụng nhỏ cho đến các dự án quy mô lớn.

Ngoài ra, Chiller còn có khả năng giảm tiếng ồn và tạo ra môi trường làm việc thoải mái hơn. Thông qua việc giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành, Chiller tạo ra không gian yên tĩnh hơn, đặc biệt quan trọng đối với các cơ sở y tế, giáo dục, và văn phòng.

Cuối cùng, hệ thống Chiller đảm bảo độ bền và ổn định, có thể hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không cần bảo trì thường xuyên, giúp tiết kiệm chi phí và công sức bảo dưỡng trong dài hạn.

5.2 Nhược điểm

Mặc dù hệ thống Chiller mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm cần được xem xét. Đầu tiên, chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống Chiller thường khá cao, đòi hỏi một khoản đầu tư đáng kể cho việc mua sắm và lắp đặt, điều này có thể là một rào cản đối với một số tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, hệ thống Chiller yêu cầu bảo dưỡng định kỳ để hoạt động hiệu quả và ổn định. Quá trình bảo dưỡng cần có sự chuyên môn và tuân thủ lịch trình nghiêm ngặt, điều này đồng nghĩa với việc cần phải có nhân viên kỹ thuật có kỹ năng và kinh nghiệm để xử lý các công việc bảo trì.

nhuoc-diem-chiller
Chi phí lớn và tiêu thụ nhiều điện năng là nhược điểm của Chiller

Ngoài ra, việc sử dụng Chiller trong một số trường hợp cũng có thể phức tạp do yêu cầu về không gian lắp đặt rộng lớn và cần đảm bảo hệ thống ống dẫn và điện được thiết kế cẩn thận.

Cuối cùng, hệ thống Chiller trong một số trường hợp có thể không phải là giải pháp tiết kiệm năng lượng nhất, đặc biệt là khi không được tích hợp và quản lý đúng cách, có thể dẫn đến việc tiêu thụ năng lượng cao và chi phí vận hành tăng lên.

6. Ứng dụng của hệ thống Chiller 

Hệ thống chiller có ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ, chứng minh tính linh hoạt và hiệu quả của nó trong nhiều môi trường khác nhau. Trong lĩnh vực công nghiệp, chiller thường được sử dụng để làm mát máy móc, thiết bị, và quá trình sản xuất, giúp duy trì hiệu suất ổn định và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Điển hình, trong ngành công nghiệp nhựa, chiller giúp kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, còn trong ngành dược phẩm, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo quản nguyên liệu và sản phẩm ở nhiệt độ chính xác.

ung-dung-chiller
Chiller được ứng dụng tại hầu hết các công trình xây dựng có quy mô lớn

Trong lĩnh vực y tế, chiller là thiết bị không thể thiếu để bảo đảm môi trường lưu trữ lạnh cho dược phẩm, mẫu sinh học và hỗ trợ các phòng mổ cần duy trì nhiệt độ nhất định. Các trung tâm dữ liệu, nơi cần làm mát liên tục để bảo vệ thiết bị máy tính khỏi nhiệt độ cao, cũng dựa vào chiller để duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả.

Trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, chiller được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí của tòa nhà văn phòng, trung tâm mua sắm, khách sạn và trường học, cung cấp không khí mát và thoải mái cho người sử dụng. Đối với ngành giải trí, chiller cũng quan trọng trong việc duy trì các điều kiện nhiệt độ cần thiết cho bể bơi, sân trượt băng, và hệ thống nuôi trồng thủy hải sản.

Qua đó, sự đa dạng trong ứng dụng của hệ thống chiller chứng tỏ tầm quan trọng và sự linh hoạt của nó trong việc đáp ứng nhu cầu làm mát trong nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.

7. Cách tính công suất cho Chiller

Cách tính công suất cho chiller là một bước quan trọng trong quá trình thiết kế và lựa chọn thiết bị, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây, Nhà máy P69 xin chỉ ra hai cách phổ biến để tính công suất cho chiller:

7.1 Tính công suất dựa trên thông số có sẵn

Để xác định công suất lạnh cần thiết khi lắp đặt hệ thống chiller, bạn có thể dựa vào thông số kỹ thuật từ catalogue của máy. Dưới đây là cách tính công suất lạnh:

Công suất lạnh yêu cầu của máy (Qll): Đây là giá trị biểu thị lượng nhiệt cần loại bỏ, thường được đo bằng kilowatt lạnh (Kw lạnh).

Lưu lượng nước lạnh: Được đo bằng mét khối mỗi giờ (m³/h) hoặc lít mỗi phút, đây là lượng nước mà hệ thống cần làm mát trong một đơn vị thời gian.

Nhiệt độ nước lạnh cần duy trì: Nhiệt độ này, được đo bằng độ Celsius (°C) hoặc Fahrenheit (°F), là mục tiêu mà chiller cần đạt được và duy trì cho quá trình làm lạnh.

Dựa trên các thông số này, công thức để tính toán công suất lạnh cần thiết cho chiller là: Q=4,186*At*Qll/3.6 (KW lạnh)

​Trong đó:

  • Q là công suất lạnh cần thiết cho chiller, đo bằng Kw lạnh
  • At là chênh lệch nhiệt độ giữa nước lạnh vào và ra khỏi chiller, đo bằng độ Celsius hoặc Fahrenheit.
  • Qll là công suất lạnh yêu cầu của máy, đo bằng Kw.

tinh-cong-suat-chiller
Tính công suất Chiller cần dựa trên thông số có sẵn hoặc công suất lạnh cho máy

7.2 Tính công suất dựa trên công suất lạnh cho máy

Để tính công suất dựa trên công suất lạnh cho máy của hệ thống Chiller, bạn có thể sử dụng công thức sau: Q= Cp.At.M/3600 (Đơn vị: Kw lạnh)

Công thức này giúp xác định lượng năng lượng cần thiết để loại bỏ từ quá trình sản xuất trong một đơn vị thời gian, qua đó xác định công suất chiller cần thiết. Dưới đây là giải thích cụ thể cho từng thành phần trong công thức:

At (ΔT): Đây là mức chênh lệch nhiệt độ giữa nhựa khi còn ở trạng thái nóng chảy và sau khi đã được làm lạnh. Ví dụ, nếu nhựa được làm lạnh từ 230°C xuống 30°C, At sẽ là 200°C.

Cp: Đây là nhiệt dung riêng của nhựa, biểu thị lượng năng lượng cần thiết để làm nóng hoặc làm lạnh một kilogram nhựa lên hoặc xuống một độ Celsius.

M: Đây là năng suất sản phẩm trong một giờ, được đo bằng kilogram. Giá trị này cho biết tổng khối lượng sản phẩm cần được làm lạnh trong một giờ.

Chia cho 3600 để chuyển đổi từ Joule sang Kilowatt giờ, đơn vị thường được sử dụng để đo công suất chiller. Việc tính toán này giúp đảm bảo chiller được lựa chọn có đủ khả năng làm lạnh cần thiết cho quá trình sản xuất, đồng thời góp phần vào việc tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.

8. Các bước lắp đặt Hệ thống Chiller 

Việc lắp đặt hệ thống chiller cần được tiến hành một cách tỉ mỉ và chính xác để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống. Ban đầu, việc lập kế hoạch và chuẩn bị là bước cần thiết, yêu cầu việc xác định vị trí lắp đặt phù hợp. Vị trí này phải có không gian đủ rộng cho việc vận hành và bảo dưỡng, đồng thời có khả năng chịu được trọng lượng và các tác động từ máy.

Tiếp theo, việc xây dựng một nền móng vững chắc là bước quan trọng. Nền móng, thường được làm từ bê tông cốt thép, phải đủ mạnh để chịu được trọng lượng và đảm bảo chiller hoạt động mà không bị rung động.

lap-dat-he-thong-chiller
Lắp đặt hệ thống Chiller cần trải qua nhiều công đoạn

Sau khi nền móng đã sẵn sàng, máy nén và các thành phần chính khác của chiller cần được lắp đặt cẩn thận. Quá trình này cần phải tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các sự cố có thể xảy ra sau này.

Đường ống và hệ thống điện là hai phần không thể tách rời trong quá trình lắp đặt. Đường ống cần được kết nối chính xác để đảm bảo dòng chảy hiệu quả của chất lạnh và nước, trong khi đó, hệ thống điện cần được kết nối an toàn và đúng quy chuẩn.

Cuối cùng, việc kiểm tra toàn diện và chạy thử hệ thống là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Quá trình này đảm bảo rằng mọi thành phần đều hoạt động đúng cách và hệ thống chiller có thể vận hành hiệu quả trước khi bàn giao cho người vận hành. Đào tạo và cung cấp tài liệu hướng dẫn cũng là một phần của quá trình này, giúp đảm bảo rằng hệ thống sẽ được sử dụng và bảo trì đúng cách.

9. Các lưu ý khi lắp đặt hệ thống Chiller

Khi lắp đặt hệ thống chiller, có một số lưu ý quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn. Đầu tiên, vị trí lắp đặt chiller cần được chọn lựa cẩn thận, nơi đó cần có không gian đủ rộng cho việc vận hành và bảo trì, cũng như cần đảm bảo có đủ khả năng chịu tải và thông gió tốt.

Nền móng cho chiller cần phải đủ mạnh mẽ và ổn định để chịu được trọng lượng và hoạt động của chiller mà không gây rung động. Đồng thời, việc đảm bảo chiller được cân bằng và lắp đặt ở mức ngang là cần thiết để tránh gây ra sự mài mòn hoặc hỏng hóc.

luu-y-khi-lap-dat-he-thong-chiller
Khi lắp đặt hệ thống Chiller cần lưu ý về các vấn đề an toàn cũng và tránh hỏng hóc, hao mòn

Trong quá trình lắp đặt, cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn từ nhà sản xuất và các quy định an toàn. Kết nối điện và đường ống phải được thực hiện bởi chuyên gia để tránh rủi ro về rò rỉ hoặc hỏa hoạn. Cuối cùng, việc kiểm tra và chạy thử hệ thống trước khi đưa vào sử dụng là bước không thể bỏ qua, giúp đảm bảo chiller hoạt động ở trạng thái tốt nhất.

Kết luận, hệ thống chiller là một giải pháp làm lạnh hiệu quả, linh hoạt, và tiết kiệm năng lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo an toàn, quan trọng là tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt và bảo trì chuyên nghiệp. Liên hệ với chúng tôi ngay để nhận tư vấn và hỗ trợ lắp đặt hệ thống chiller chất lượng cao.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ P69

  • Nhà máy sản xuất: Km 18, đường Đại Lộ Thăng Long, Khu CN Thạch Thất Quốc Oai, Hà Nội
  • Số điện thoại: 0966686969 | Hotline: 0989188982
  • Email: kd1@cokhip69.com.vn
  • Website: https://cokhip69.com.vn