Ống gió tròn trơn là sản phẩm được sử dụng phổ biến tại các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các hệ thống thông gió HVAC. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu toàn diện về loại ống này và đi sâu vào các đặc điểm, lợi ích cũng như ưu và nhược điểm của chúng.
1. Ống gió tròn trơn là gì?
Ống gió tròn trơn là một thành phần của hệ thống thông gió và điều hòa không khí. Nó được thiết kế với một bề mặt trơn, không có gờ, rãnh hoặc nếp gấp. Sản phẩm thường được sử dụng để tối ưu hóa tối ưu hóa lưu lượng không khí, cải thiện hiệu suất thông gió, giúp không gian trở nên thoáng khí hơn.
Ống gió tròn trơn có nhiều ứng dụng trong hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí và các ứng dụng khác liên quan đến quản lý luồng không khí. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp không khí, làm mát hoặc sưởi ấm đến từng góc của tòa nhà, trong các môi trường công nghiệp quy mô lớn, trong hệ thống y tế hoặc những căn phòng thí nghiệm cần kiểm soát chặt chẽ. Sản phẩm là một ví dụ xuất sắc về cách thiết kế thông gió có thể tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo chất lượng không khí trong mọi không gian.
2. Các loại ống gió tròn trơn
Ống gió tròn trơn rất phong phú, có nhiều loại khác nhau, cung cấp sự linh hoạt và tính đa dạng cho việc đáp ứng các tiêu chí của hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí. Mỗi loại đều có chất liệu khác nhau, các kích thước và cấu hình khác nhau để phù hợp với các nhu cầu cụ thể. Có 2 loại ống phổ biến hiện nay bao gồm:
2.1 Ống gió tròn trơn mạ kẽm
Ống gió tròn trơn mạ kẽm có bề mặt ngoài được phủ lớp mạ kẽm để bảo vệ khỏi ăn mòn và oxi hóa. Đây là một giải pháp phổ biến và đáng tin cậy trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiềm ẩn nguy cơ bị ăn mòn.
Loại ống gió này thường được sử dụng để thông gió trong tòa nhà thương mại, công nghiệp, bệnh viện, trường học, và các môi trường đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và có hiệu suất điều hòa không khí cao.
2.2 Ống gió tròn trơn inox
Ống gió tròn trơn inox là một sản phẩm chất lượng cao trong lĩnh vực quản lý không khí và thông gió. Chúng được sản xuất từ thép không gỉ (inox), một loại vật liệu có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa cao.
Sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các không gian đòi hỏi độ tin cậy và tuân thủ nghiêm ngặt về chất lượng không khí và vệ sinh như nhà hàng, bệnh viện, phòng thí nghiệm, nhà máy thực phẩm và các ứng dụng khác về y tế.
3. Đặc điểm của ống gió tròn trơn
3.1 Đặc điểm sử dụng
Ống gió tròn trơn chủ yếu được sử dụng điều hòa không khí và thông gió, đảm bảo luồng không khí ổn định và kiểm soát được trong nhiều môi trường khác nhau.
Tại các môi trường công nghiệp như nhà máy và những cơ sở sản xuất, các ống này giúp điều hòa lưu lượng không khí, loại bỏ khói và kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả. Chúng là yếu tố quan trọng trong việc duy trì điều kiện làm việc an toàn và thoải mái.
Ngoài ra, trong các môi trường yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như hệ thống y tế, nhà máy dược, những ống thông gió này sẽ đảm bảo các luồng không khí sạch, bằng các hệ thống lọc giúp ngăn sự nhiễm bẩn nhằm duy trì chất lượng và sự an toàn của sản phẩm.
3.2 Đặc điểm chi tiết
Hệ thống kết nối sử dụng loại kết nối bằng măng xông. Thông thường, măng xông được làm có đường kính nhỏ hơn khoảng 5 mm so với đường kính của ống gió tròn trơn. Chiều dài tiêu chuẩn của măng xông thường nằm trong khoảng từ 80 đến 100mm. Tuy nhiên, chiều dài của măng xông có thể điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu cụ thể của quý khách hàng.
Chiều dài tiêu chuẩn của mỗi ống L là 1200mm hoặc có thể tuỳ chỉnh theo kích thước thông dụng tại Việt Nam. Chúng ta cũng có thể tùy chỉnh chiều dài theo yêu cầu riêng của khách hàng để đảm bảo phù hợp với dự án cụ thể.
4. Ưu điểm và nhược điểm của ống gió tròn trơn
4.1 Ưu điểm
Tăng cường hiệu suất luồng không khí: Bề mặt bên trong trơn nhẵn giúp giảm ma sát và tổn thất áp suất của không khí, giúp cải thiện hiệu suất luồng không khí cũng như kiểm soát nhiệt độ ổn định hơn và giảm tiêu thụ năng lượng.
Cải thiện chất lượng không khí: Những ống gió này tạo ra môi trường sạch và không bị nhiễm bẩn, tạo không gian với những nơi yêu cầu chất lượng không khí cao như bệnh viện và phòng thí nghiệm.
Kiểm soát tiếng ồn: Các ống gió trang bị tính năng cách âm giúp giảm mức tiếng ồn, đảm bảo không gian yên tĩnh và thoải mái.
Có khả năng tùy chỉnh: Ống có thể được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu cụ thể của dự án, bao gồm điều chỉnh kích thước, hình dạng và vật liệu, mang lại tính linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt.
Độ bền: Những ống này nổi tiếng với độ bền và khả năng chịu mài mòn, đảm bảo hệ thống điều hòa không khí hoạt động lâu dài và đáng tin cậy.
Khả năng chống cháy: Một số ống được thiết kế để chống cháy, tạo ra sự an toàn, đặc biệt trong các môi trường mà an toàn cháy nổ là ưu tiên hàng đầu. Khả năng chống cháy của ống có thể giúp ngăn cháy lan qua hệ thống thông gió, giúp kiểm soát hỏa hoạn và tạo thời gian để sơ tán.
Có thể ứng dụng linh hoạt thông qua các vật liệu đa dạng: Sản phẩm có thể được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, cho phép tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể, bất kể là cho các ứng dụng tiết kiệm chi phí hoặc chuyên biệt.
4.2 Nhược điểm
Chi phí: Ống gió tròn trơn, đặc biệt là những loại làm từ chất liệu như thép không gỉ hoặc nhôm có thể tốn kém hơn trong việc lắp đặt ban đầu so với các loại ống mềm hoặc ống hình chữ nhật.
Yêu cầu không gian: Ống tròn có thể đòi hỏi nhiều không gian hơn để lắp đặt so với ống phẳng hoặc hình chữ nhật, đặc biệt trong các không gian chật hẹp, Vậy nên, loại này có thể giới hạn áp dụng trong một số thiết kế công trình.
Bảo dưỡng và sửa chữa: Truy cập và sửa chữa ống tròn có thể khó khăn hơn so với ống hình chữ nhật, làm cho hoạt động bảo dưỡng thường xuyên và sửa chữa trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn.
Xem xét thẩm mỹ: Một số thiết kế công trình có thể không thích hợp với diện mạo của ống tròn, và tính nổi bật của ống tròn có thể không phù hợp về mặt thẩm mỹ trong một số thiết lập về không gian.
Sự suy giảm áp suất: Trong một số trường hợp, ống tròn có thể có sự suy giảm áp suất nhẹ hơn so với các hình dạng ống khác, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của hệ thống HVAC.
5. Báo giá ống gió tròn trơn
Quá trình báo giá cho ống gió tròn trơn có thể trở nên rất phức tạp vì sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố quan trọng như như vật liệu, độ dày, chất lượng. Ngoài ra, số lượng ống trong từng đơn hàng cũng là một trong những yếu tố quan trọng để xác định giá cả chính xác cho đơn hàng của bạn, thông thường, các đơn vị sản xuất và cung cấp ống tròn trơn sẽ có mức chiết khấu và ưu đãi dựa trên số lượng đặt hàng.
Kích thước ống Đơn vị (mm) | Đơn giá/m theo độ dày tôn (t) | ||||
0.48 (mm) | 0.58 (mm) | 0.75 (mm) | 0.95 (mm) | 1.15(mm) | |
D100 | 61.000 | 66.000 | 71.000 | 76.000 | 81.000 |
D125 | 66.000 | 71.000 | 76.000 | 81.000 | 86.000 |
D150 | 71.000 | 76.000 | 81.000 | 86.000 | 91.000 |
D175 | 76.000 | 81.000 | 86.000 | 91.000 | 96.000 |
D200 | 81.000 | 86.000 | 91.000 | 96.000 | 101.000 |
D200 | 86.000 | 91.000 | 96.000 | 101.000 | 111.000 |
D225 | 91.000 | 96.000 | 101.000 | 111.000 | 116.000 |
D250 | 96.000 | 101.000 | 111.000 | 116.000 | 121.000 |
D275 | 101.000 | 111.000 | 116.000 | 121.000 | 126.000 |
D300 | 111.000 | 116.000 | 121.000 | 126.000 | 131.000 |
D325 | 116.000 | 121.000 | 126.000 | 131.000 | 136.000 |
D350 | 121.000 | 126.000 | 131.000 | 136.000 | 141.000 |
D375 | 126.000 | 131.000 | 136.000 | 141.000 | 146.000 |
D400 | 131.000 | 136.000 | 141.000 | 146.000 | 151.000 |
D425 | 136.000 | 141.000 | 146.000 | 151.000 | 156.000 |
D450 | 141.000 | 146.000 | 151.000 | 156.000 | 161.000 |
D475 | 146.000 | 151.000 | 156.000 | 161.000 | 166.000 |
D500 | 151.000 | 156.000 | 161.000 | 166.000 | 171.000 |
D525 | 156.000 | 161.000 | 166.000 | 171.000 | 176.000 |
D550 | 161.000 | 166.000 | 171.000 | 176.000 | 181.000 |
D575 | 166.000 | 171.000 | 176.000 | 181.000 | 186.000 |
D600 | 171.000 | 176.000 | 181.000 | 186.000 | 191.000 |
D625 | 176.000 | 181.000 | 186.000 | 191.000 | 196.000 |
D650 | 181.000 | 186.000 | 191.000 | 196.000 | 201.000 |
D675 | 186.000 | 191.000 | 196.000 | 201.000 | 206.000 |
D700 | 191.000 | 196.000 | 201.000 | 206.000 | 211.000 |
D725 | 196.000 | 201.000 | 206.000 | 211.000 | 216.000 |
D750 | 201.000 | 206.000 | 211.000 | 216.000 | 221.000 |
D775 | 206.000 | 211.000 | 216.000 | 221.000 | 226.000 |
D800 | 211.000 | 216.000 | 221.000 | 226.000 | 231.000 |
D1000 | 216.000 | 221.000 | 226.000 | 231.000 | 236.000 |
Trên thị trường hiện nay, có nhiều lựa chọn cho ống gió tròn trơn, vậy nên quá trình tìm kiếm đơn vị cung cấp phù hợp không phải lúc nào cũng dễ dàng. Một yếu tố quan trọng trong việc chọn nhà cung cấp là xác định sự cân bằng hoàn hảo giữa giá cả và chất lượng để đảm bảo bạn có được giá trị tốt nhất cho dự án của mình. Tốt nhất nên làm việc trực tiếp với nhà sản xuất hoặc đơn vị gia công có thể giúp bạn thiết lập mối quan hệ trực tiếp và đảm bảo chất lượng và giá cả tốt nhất của sản phẩm.
6. Địa chỉ mua ống gió tròn trơn uy tín
Nhà Máy Cơ Khí P69 với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất các thiết bị và linh phụ kiện cho ngành cơ điện điện nói chung và hệ thống thông gió điều hòa nói riêng. Với cơ sở vật chất và hệ thống máy móc được đầu tư bài bản với công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, các sản phẩm ống gió tròn trơn của chúng tôi được sản xuất ra với chất lượng cao nhất cũng như giá thành vô cùng hợp lý.
Khách hàng được kiểm tra và rà soát chất lượng của sản phẩm sao cho phù hợp với các yêu cầu của mình. Chúng tôi cam kết luôn luôn cung cấp những báo giá cạnh tranh nhất thị trường cũng như hỗ trợ vận chuyển đến tận chân công trình cho quý khách. Hãy nhấc máy lên và liên hệ ngay với chúng tôi để có được những sản phẩm tốt nhất nhé.
Video chi tiết sản phẩm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.